Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chà đạp

Piétiner; fouler aux pieds
Chà đạp lên các tự do dân chủ
piétiner les libertés démocratiques
Chà đạp lên các truyền thống tốt đẹp
fouler aux pieds les bonnes traditions

Xem thêm các từ khác

  • Chài bài

    (avec) les jambes écartées Ngồi chài bài s\'asseoir , les jambes écartées
  • Chài khách

    (từ cũ, nghĩa cũ) faire la fenêtre (en parlant des prostituées)
  • Chài lưới

    Pêche Sống bằng chài lưới vivre de la pêche con nhà chài lưới pêcheurs
  • Chàm

    Mục lục 1 Bleu indigo 2 Se tatouer en utilisant une infusion concentrée de feuilles d\'indigotier 3 (y học) eczema 4 (thực vật học) indigotier...
  • Chàng

    Mục lục 1 Ciseau (à lame triangulaire) 2 Jeune homme; gaillard 3 Il; lui (troisième personne du singulier désignant un jeune homme) 4 (từ cũ,...
  • Chàng hảng

    (tiếng địa phương) (se tenir) les jambes écartées
  • Chàng màng

    Rôder Kẻ trộm chàng màng quanh nhà voleur qui rôde autour de la maison Toucher à peine à Nó chỉ chàng màng đối với công việc il...
  • Chàng ràng

    S\'attarder à Chàng ràng chưa vào lớp s\'attarder à ne pas entrer en classe
  • Chàng rể

    Gendre
  • Chàng trai

    Gar�on; gars; jouvenceau Một chàng trai đẹp un beau gar�on Những chàng trai trong hải quâ les gars de la marine Ông không còn là một...
  • Chành bành

    (tiếng địa phương) ouvert largement Miệng chành bành bouche largement ouverte
  • Chành chành

    (ít dùng) nettement défini Chành chành ba góc d\' une forme triangulaire nettemet définie
  • Chành chọe

    Se chamailler Trẻ con chành choẹ nhau des enfants qui se chamaillent
  • Chào hàng

    (thương nghiệp) faire la place người chào hàng placier
  • Chào hỏi

    Faire des civilités Ân cần chào hỏi s\' empresser à faire des civilités%%* Au Vietnam, on se salue traditionnellement en joignant les deux mains...
  • Chào mào

    (động vật học) bulbul, orphée họ chào mào pycnonotidés
  • Chào mời

    Inviter avec empressement ; raccrocher Người bán rong chào mời khách qua đường mua hàng camelot qui invite avec empressement les passants...
  • Chào mừng

    Acclamer; fêter Chào mừng các anh hùng acclamer les héros Chào mừng chiến thắng fêter la victoire
  • Chào rơi

    Inviter pour la forme Miệng chào rơi bụng khấn trời đừng ăn tục ngữ de la bouche il invite pour la forme , mais intérieusement il souhaite...
  • Chào xáo

    (ít dùng) se montrer avenant hypocritement Chị ta có thói quen chào xáo elle a l\'habitude de se montrer avenante hypocritement Faire des commentaires...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top