Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chài lưới

Pêche
Sống bằng chài lưới
vivre de la pêche
con nhà chài lưới
pêcheurs

Xem thêm các từ khác

  • Chàm

    Mục lục 1 Bleu indigo 2 Se tatouer en utilisant une infusion concentrée de feuilles d\'indigotier 3 (y học) eczema 4 (thực vật học) indigotier...
  • Chàng

    Mục lục 1 Ciseau (à lame triangulaire) 2 Jeune homme; gaillard 3 Il; lui (troisième personne du singulier désignant un jeune homme) 4 (từ cũ,...
  • Chàng hảng

    (tiếng địa phương) (se tenir) les jambes écartées
  • Chàng màng

    Rôder Kẻ trộm chàng màng quanh nhà voleur qui rôde autour de la maison Toucher à peine à Nó chỉ chàng màng đối với công việc il...
  • Chàng ràng

    S\'attarder à Chàng ràng chưa vào lớp s\'attarder à ne pas entrer en classe
  • Chàng rể

    Gendre
  • Chàng trai

    Gar�on; gars; jouvenceau Một chàng trai đẹp un beau gar�on Những chàng trai trong hải quâ les gars de la marine Ông không còn là một...
  • Chành bành

    (tiếng địa phương) ouvert largement Miệng chành bành bouche largement ouverte
  • Chành chành

    (ít dùng) nettement défini Chành chành ba góc d\' une forme triangulaire nettemet définie
  • Chành chọe

    Se chamailler Trẻ con chành choẹ nhau des enfants qui se chamaillent
  • Chào hàng

    (thương nghiệp) faire la place người chào hàng placier
  • Chào hỏi

    Faire des civilités Ân cần chào hỏi s\' empresser à faire des civilités%%* Au Vietnam, on se salue traditionnellement en joignant les deux mains...
  • Chào mào

    (động vật học) bulbul, orphée họ chào mào pycnonotidés
  • Chào mời

    Inviter avec empressement ; raccrocher Người bán rong chào mời khách qua đường mua hàng camelot qui invite avec empressement les passants...
  • Chào mừng

    Acclamer; fêter Chào mừng các anh hùng acclamer les héros Chào mừng chiến thắng fêter la victoire
  • Chào rơi

    Inviter pour la forme Miệng chào rơi bụng khấn trời đừng ăn tục ngữ de la bouche il invite pour la forme , mais intérieusement il souhaite...
  • Chào xáo

    (ít dùng) se montrer avenant hypocritement Chị ta có thói quen chào xáo elle a l\'habitude de se montrer avenante hypocritement Faire des commentaires...
  • Chào đón

    Accueillir Chào đón nồng nhiệt accueillir chaleureusement
  • Chào đời

    (kiểu cách) voir le jour Khi bé mới chào đời dès que bébé a vu le jour
  • Chày cối

    S\'entêter à Chày cối cãi lại cãi chày cãi cối s\' entêter à retorquer
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top