- Từ điển Việt - Pháp
Chèm chẹp
Như chem chép
Xem thêm các từ khác
-
Chèn
caler; coincer; accorer, (thể dục thể thao) tasser, cale ; coin, chèn cái chốt, caler une clavette, chèn đường ray, coincer des rails,... -
Chèn lấn
(ít dùng) như chèn ép -
Chèo
opéra folklorique (du nord-viet-nam), rame; aviron, ramer; pagayer; nager, buông giầm cầm chèo, abandonner la pagaie pour la rame, chèo hai tay,... -
Chèo chẹo
obstinément et de fa�on aga�ante, Đứa bé đòi kẹo chèo chẹo, enfant qui réclame obstinément et de fa�on aga�ante des bonbons -
Ché
(cũng nói chóe) jarre (en porcelaine), ché rượu, jarre d' alcool (en porcelaine) -
Chén
tasse, petit bol, dose de tisane (médecine traditionnelle), (thông tục) faire bombance; faire ripaille; s'empiffrer, (từ cũ ; nghĩa cũ),... -
Chéo
oblique; diagonal, obliquement ; en biais ; en écharpe ; en bandoulière, coin; pli, Đường chéo, ligne oblique, cơ chéo, muscle... -
Chê
reprocher; blâmer; décrier; réprouver, refuser, dédaigner, người ta chê nó còn ít tuổi, on lui reproche de son jeune âge, che người nào... -
Chê chán
(ít dùng) như chán chê -
Chêm
coincer; enfoncer un coin, ajouter ind‰ment, (tiếng địa phương) verser de nouveau de l'eau bouillante dans la théière, (ngôn ngữ học) explétif;... -
Chì
plomb, mỏ chì, gisement de plomb, bộ chì lưới, plombée, buộc chì vào cạp chì cặp dấu chì, plomber, buộc chì vào lưới, ��plomber... -
Chìa
clé; clef, tendre, présenter; montrer, avancer; faire saillie, cho chìa vào khoá, engager la clé dans la serrure, chìa tay, tendre la main, chìa... -
Chìm
s enfoncer dans l eau ; sombrer ; couler, baisser, immergé; submergé; noyé, caché; invisible, en bas-relief, tàu chìm dần, le navire... -
Chí
volonté, appliquer son doigt sur ; appuyer du doigt sur, très ; extrêmement ; énormément, jusqu à, người có chí, homme de volonté,... -
Chí chí
chicoter, chuột nhắt chí chí, des souris qui chicotent -
Chí lí
judicieux ; raisonnable, những suy nghĩ chí lí, des réflexions judicieuses, những lời nói chí lí, des paroles raisonnables -
Chí phải
très raisonnable; très juste, lời nói chí phải, paroles très raisonnables, những nhận xét chí phải, des appréciations très justes -
Chí thánh
sacro-saint -
Chí thú
laborieusement et patiemment, chí thú làm ăn, travailler laborieusement et patiemment, chí thú làm giàu, faire sa pelote -
Chí tử
mortel, extrême, Đòn chí tử, coup mortel, rét chí tử, froid mortel, nghèo chí tử, pauvreté extrême
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.