Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chớp nhoáng

Très rapide; fulgurant ; éclair
Câu đập lại chớp nhoáng
la riposte fulgurante
Hành động chớp nhoáng
action très rapide
Cuộc viếng thăm chớp nhoáng
visite éclair
Chiến tranh chớp nhoáng
guerre éclair

Xem thêm các từ khác

  • Chớt chát

    Défectueux Cách phát âm chớt chát prononciation défectueuse
  • Chớt nhả

    Grivois; égrillard Bài hát chớt nhả chanson grivoise Giọng chớt nhả Tton égrillard
  • Chờ chực

    Attendre longuement; faire le pied de grue; compter les clous de la porte; croquer le marmot
  • Chờ mong

    Attendre; espérer; être dans l\'expectative
  • Chờ thời

    Temporiser Người đó muốn chờ thời cette personne voulait temporiser chính sách chờ thời politique temporisatrice
  • Chờ đợi

    Attendre Chờ đợi sốt ruột se morfondre à attendre
  • Chờn chợn

    Xem chợn
  • Chở đò

    Conduire un bac; transporter des passagers d\'une rive à l\'autre người chở đò passeur; batelier
  • Chợ búa

    Marché (sens général)
  • Chợ chiều

    Marché du soir (văn chương) déclin Cảnh chợ chiều của cuộc đời déclin de la vie
  • Chợ giời

    chợ trời chợ trời
  • Chợ phiên

    Foire hội chợ phiên fête foraine
  • Chợ trời

    Marché aux puces
  • Chụm đầu

    Se grouper tête contre tête Họ chụm đầu cùng đọc một quyển sách ils se groupent tête contre tête pour lire un même livre
  • Chụp

    Mục lục 1 Couvrir; coiffer 2 Saisir; attraper 3 Verre de lampe 4 Hotte (de cheminée...) 5 Photographier Couvrir; coiffer Chụp vung lên nồi couvrir...
  • Chụp bóng

    (tiếng địa phương) như chụp ảnh
  • Chụp hình

    Như chụp ảnh
  • Chụp mũ

    (nghĩa bóng) attribuer gratuitement une mauvaise action à quelqu\'un
  • Chụp điện

    (y học) radiographier
  • Chụp đèn

    Verre de lampe Abat-jour
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top