Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chực

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To stand by
nhân dân đứng chực hai bên đường hoan quân giải phóng
crowds were standing by on both sides of the road to acclaim the liberation troops
To be about to
chĩa súng chực bắn nhưng không kịp
he aimed his gun and was about to fire, but it was too late
Như ghẹ
To wait

Xem thêm các từ khác

  • Phết

    Thông dụng: (địa phương) cũng nói dấu phết comma, spread, daub, spank., phết hồ vào giấy, to spread...
  • Phẹt

    Thông dụng: spit filthily., soil involimtarily., bạ đâu phẹt đấy, to spit filthily at random., Đứa bé...
  • Chuệnh choạng

    Thông dụng: như chệnh choạng
  • Phệt

    Thông dụng: plump., ngồi phệt xuống chiếu, to sit plump on the mat
  • Chui

    Thông dụng: Động từ: to glide headlong, to creep, to sneak in, to cede (a...
  • Chúi

    Thông dụng: Động từ: to bend one s head forward, to be completely engrossed...
  • Phều

    Thông dụng: (địa phương) như sùi
  • Chửi

    Thông dụng: Động từ: to abuse, to call (someone) names, không hề chửi...
  • Phi

    Thông dụng: Động từ., danh từ., (of horse) to gallop., (geog) africa.
  • Phì

    Thông dụng: blow, send out, let out, puff out., put on mush flesh, bánh xe phì hơi, a car tyre sent out air, a...
  • Phỉ

    Thông dụng: bandit., spit. spit at., do something to one's heart's content., lùng bắt phỉ, to hunt down bandits,...
  • Phị

    Thông dụng: be bloated., phì phị (láy, ý tăng)., người phị ra, to be bloated with fat.
  • Chum

    Thông dụng: Danh từ: big jar, chum tương, a jar of soya sauce
  • Chúm

    Thông dụng: Động từ: to round (lips), chúm miệng húyt sáo, to round...
  • Chũm

    Thông dụng: danh từ, top cut off an areca-nut
  • Chụm

    Thông dụng: Động từ: to huddle, to concentrate, to gather, to feed (firewood)...
  • Chùn

    Thông dụng: Tính từ: (nói về quần áo) short and closefitting, áo chẽn,...
  • Chúng

    Thông dụng: danh từ, we, us, they, them, you, masses, chúng anh, we, mấy con chó này chúng nó khôn lắm,...
  • Phi đao

    Thông dụng: throwing knife
  • Chùng

    Thông dụng: Động từ, Tính từ: slack, baggy, chùn, chùn, dây đàn chùng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top