- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Chuột
(động vật học) rat, bẫy chuột, ratière; souricière, chuột cái, rate, chuột con, raton, chuột sa chĩnh gạo, épouser une dot, đầu... -
Chà
Écraser, zut!; hum!; hé!; ah �a !, chà đỗ, écraser des haricots, chà ! chán quá, ah �a ! c'est enuyeux ! -
Chài
l'épervier, lancer l'épervier ; pêccher, (từ cũ, nghĩa cũ) ensorceler; envo‰ter; charmer, (khẩu ngữ) tromper, duper, quăng chài, lancer... -
Chàng mạng
voile, chàng mạng của phụ nữ hồi giáo, le voile des femmes musulmanes -
Chành
(ít dùng) s ouvrir largement, miệng chành ra, bouche qui s ouvre largement -
Chành chạnh
(ít dùng) aux contours définis, vuông chành chạnh, carré aux contours défiis -
Chào
saluer, prendre congé, inviter, ngã mũ chào, saluer en se découvrant (en ôtant son chapeau), chào cờ, saluer le drapeau ; saluer les couleurs,... -
Chày
xem cá chày, pilon, marteau, chày và cối, le pilon et le mortier, chày khuya mấy tiếng chuông vang bên chùa, à une heure tardive de la nuit... -
Chái
appentis; ptérome -
Chán
dégo‰ter de; prendre en dégo‰t, se fatiguer de; se lasser de; répugner à; en avoir assez, dégo‰tant, ennuyeux, nombreux ; en grande quantité,... -
Chánh
(ít dùng) ramification, (từ cũ) le chef ; le premier ; le principal, (địa phương) như chính (chánh nghĩa ; chánh trị ;... -
Cháo
soupe; potage, cháo thịt, soupe de viande, cháo tôm, potage aux écrevisses, ăn cháo đái bát, se montrer ingrat, cơm hàng cháo chợ, mener... -
Cháu
petit-fils; petite-fille; petits enfants, neveu; nièce, descendant, enfant, je; moi (première personne du singulier, quand le petit-fils ou la petite-fille... -
Cháy
xem cá cháy, br‰ler; flamber; s'enflammer; prendre feu; être consumé; être incendié, gratin de riz, nến cháy, bougie br‰le, củi khô cháy,... -
Châm
piquer, (y học) pratiquer l'acupuncture, allumer; mettre le feu à, bị ong châm, être piqué par une abeille, châm đèn, allumer la lampe, châm... -
Chân
pied, patte, bas, base, racine, membre, place; emploi, catégorie de rizière, quartier (de boeuf...), le vrai -
Chân chất
simple; naturel; d'une droiture spontanée, tình cảm chân chất, sentiment simple, cái đẹp chân chất, beauté naturelle, tính tình chân... -
Chân tài
véritable talent, người có chân tài, personne ayant un véritable talent -
Chân tính
(ít dùng) vraie nature -
Chân tẩy
(bếp núc) béatilles; borde-plats
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.