- Từ điển Việt - Pháp
Coi khinh
Mépriser; dédaigner
Các từ tiếp theo
-
Coi mắt
(tiếng địa phương) như xem mặt -
Coi ngó
(tiếng địa phương) regarder à; s\'occuper de -
Coi như
Considérer comme; regarder comme; taxer de; tenir pour; prendre pour; être censé; passer pour Coi thầy giáo như cha considérer le ma†tre comme... -
Coi nhẹ
Faire bon marché de; faire peu de cas de -
Coi rẻ
Faire très peu de cas de -
Coi sóc
Prendre soin de; soigner; s\'occuper de; veiller sur Coi sóc người ốm prendre soin d\'un malade Coi sóc trẻ em s\'occuper des enfants ; veiller... -
Coi thường
Mésestimer; narguer; négliger; faire litière de; se jouer de; faire fi de; ne pas faire cas de; se moquer de Coi thường bạn đồng nghiệp mésestimer... -
Coi trọng
Faire grand cas de; donner du prix à; apprécier hautement; bien estimer; priser Coi trọng tình bạn faire grand cas d\'une amitié Coi trọng sức... -
Coi được
(thông tục) présentable -
Com-lê
Complet Bộ com-lê may đo un complet sur mesure
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
A Workshop
1.840 lượt xemThe Utility Room
213 lượt xemAircraft
276 lượt xemThe Living room
1.307 lượt xemSeasonal Verbs
1.319 lượt xemFarming and Ranching
216 lượt xemSports Verbs
167 lượt xemIn Port
192 lượt xemThe Baby's Room
1.411 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 14/05/22 09:23:43
-
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?