Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Mài

(thực vật học) xem củ mài
Aiguiser; affiler; aff‰ter; émoudre; meuler
công mài sắt ngày nên kim
qui cherche trouve

Xem thêm các từ khác

  • Màn

    moustiquaire, rideau, voile, (sân khấu) scène, ngủ trong màn, dormir sous une moustiquaire, màn cửa sổ, rideau de fenêtre;, màn khói, rideau...
  • Màng

    membrane, pellicule; (kỹ thuật) film, palmure (des palmipèdes), (utilisé en tournure négative) aspirer à; convoiter, màng tế bào, membrane...
  • Màng nhầy

    (giải phẫu học) muqueuse
  • Mành

    grosse jonque, store, (ít dùng) ténu; très fin, chỉ mành, fil ténu
  • Mào

    crête, mào gà trống, crête de coq;, mào xương hộp, (giải phẫu học) crête du cubo…de
  • Màu

    couleur; coloris; teinte, màu nhạt, couleur claire;, màu bức tranh, coloris d'un tableau;, màu đậm, teinte forte, họa sĩ tài dùng màu,...
  • Màu mẽ

    aspect reluisant, màu mẽ riêu cua, ce n'est qu'une belle apparence
  • Mày

    (cũng nói lông mày) sourcils, (âm nhạc) sillet (de certains instruments à cordes), (thực vật học) glume, tu; toi; te, ton; ta; tes, mày...
  • joue, mère ; maman, (kỹ thuật) sabot; garniture (de frein), (thực vật) xem rau má, má hồng, joues roses, chờ được vạ má đã...
  • Má đào

    belle jeune fille; belle femme
  • Mái

    toit; toiture; couverture, pale (d'une rame); rame, femelle (d'un oiseau), mái ngói, toit de tuiles;, nhà không còn mái, maison qui n'a plus de toiture;,...
  • Mái đẩy

    xem hò mái đẩy
  • Máng

    gouttière; chéneau, mangeoire; auge; crèche; trémie
  • Mánh

    tour; ruse; artifice, (tiếng địa phương) như miếng, nó muốn giở mánh gì, quel tour veut-il jouer?
  • Mát dạ

    như mát lòng
  • Máu

    sang, tempérament; penchant; passion, sự chuyền máu, transfusion de sang;, hi sinh đến giọt máu cuối cùng, donner la dernière goutte de...
  • Máu me

    ensanglanté; tout en sang
  • Máu mê

    (nghĩa xấu) être passionné, máu mê cờ bạc, être passionné pour les jeux d argent
  • Máy

    machine; appareil, mécanique, coudre à la machine, remuer ; agiter, faire signe, (ít dùng) fouiller le sol, máy khâu, machine à coudre;, máy...
  • Máy cấy

    (nông nghiệp) repiqueuse
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top