- Từ điển Việt - Pháp
Mửa mật
(thông tục) se donner beaucoup de peine; suer sang et eau
Xem thêm các từ khác
-
Mựa
(từ cũ, nghĩa cũ) se garder de, chăn dân mựa nữa mất lòng dân nguyễn trãi, quand on conduit le peuple, on doit se garder de le mécontenter -
Mực
(động vật học) seiche; calmar, chất mực, encre, mực đỏ, ��encre rouge, bộ lăn mực, (ngành in) encrage;, lăn mực, (ngành in)... -
Mực phủ
(động vật học) pieuvre -
Nan hóa
(từ cũ, nghĩa cũ) difficile à éduquer -
Nghiêm chỉnh
sérieux; strict, nghiêm chỉnh chấp hành mệnh lệnh, exécuter un ordre d'une manière sérieuse; exécuter sérieusement un ordre, y phục rất... -
Nghiến
grincer (des dents), Écraser; broyer, accabler de reproches acrimonieux, sans retard, bị xe nghiến chết, être écrasé par une voiture, bị máy... -
Nghiền
broyer; triturer; égruger, approfondir; étudier à fond, avoir une appétence tyrannique (pour l' opium ; la coca…ne...), xem nhắm nghiền -
Nghiệm
examiner; vérifier, Être efficase; faire son effet, (toán học) (cũng nói nghiệm số) racine, nghiệm xem lời khai đúng hay sai, vérifier... -
Nghiện
avoir une appétence tyrannique pour; être atteint de toxicomanie; avoir l'habitude de, nghiện rượu, être atteint de toxicomanie alcoolique, être... -
Nghè
(từ cũ, nghĩa cũ) docteur (des concours triennaux), (tiếng địa phương) secrétaire des ministères, chưa đậu ông nghè đã đe hàng... -
Nghèo khổ
pauvre; misérable; miséreux -
Nghé
bufflon, buffletin, regarder, reluquer; lorgner, nghé xem mấy đứa trẻ làm gì, regarder pour voir ce que font les enfants, nghé nhìn con gái,... -
Nghén
enceinte; grosse, bà ta nghén ba tháng rồi, elle est enceinte de trois mois -
Nghê
lionceau (à corps revêtu d'écailles; animal fabuleux servant de figure d'ornement sur les colonnes...) -
Nghì
(ít dùng) (variante phonétique de nghĩa) loyauté; fidélité, Ăn ở có nghì, se conduire avec loyauté -
Nghĩ
penser; songer; réfléchir, juger; considérer, chercher, nghĩ mãi mới tìm ra lời giải bài toán, réfléchir longuement avant de trouver la... -
Nghẹn
s'étrangler; s'étouffer (par obstruction du gosier), Être étouffé (empêché dans leur développement; en parlant des plantes), nghẹn thở, s'étouffer,... -
Nghẹo
xem ngoẹo -
Nghẹt
serrer; resserrer; étrangler, bloquer; obstruer; boucher, (y học) incarcération ; étranglement, cổ áo chật quá nghẹt cổ, col trop étroit... -
Nghẻo
(cũng nói ngoẻo) (thông tục) claquer; calencher; clamecer; casser sa pipe
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.