- Từ điển Việt - Pháp
Nẹt
Mục lục |
Xem bọ nẹt
Laisser se détendre (une lame flexible qu'on a courbée)
Frapper (avec une lanière, un fouet)
Intimider
Xem thêm các từ khác
-
Nẻ
se crevasser; se fendiller; (se) gercer, (tiếng địa phương) se fendre; s'ouvrir, (tiếng địa phương) se craqueler, (tiếng địa phương)... -
Nẻo
voie; chemin, không biết đi nẻo nào, ne savoir quel chemin prendre, nói một một đằng làm một nẻo, agir à l'encontre de ses paroles -
Nếm
go‰ter; déguster, Éprouver; tâter de, nếm món ăn, go‰ter un mets, nếm rượu vang, déguster du vin, Đã nếm nhiều thất bại, avoir... -
Nến
bougie; cierge; chandelle, thắp sáng bằng nến, s'éclairer à la bougie, bóng đèn sáu mươi nến, une ampoule de soixante bougies -
Nếp
riz gluant, gluant (en parlant du riz)) ; tendre et blanc (en parlant du ma…s), pli ; repli, habitude, manière ; fa�on ; mode,... -
Nết
habitude; conduite, bonne conduite; vertu, nết xấu, mauvaise habitude; vice, có nết, qui a une bonne conduite; vertueux; sage, cái nết đánh... -
Nếu
si, nếu nó không đến, s il ne vient pas, nếu tôi không lầm, si je ne me trompe, ai sẽ làm việc đó nếu không phải là tôi, qui... -
Nề
(xây dựng) revêtir d'un enduit, ma�onnerie, (y học) oedème, (utilisé dans les contructions négatives) se soucier de; craindre, nề tường,... -
Nền
plancher; sol, (xây dựng) infrastructure, fond, (hội họa) support, plate-forme, (địa lý, địa chất) socle, (placé devant certains noms... -
Nể
avoir des égards pour; témoigner des égards à, Éviter de causer de la peine à; épargner, (tiếng địa phương) avoir des loisirs; être oisif... -
Nệ
attacher une importance excessive à; être entiché de, nệ hình thức, attacher une importance excessive à la forme -
Nệm
matelas, nệm rơm, matelas de paille, nệm hơi, matelas pneumatique, nệm lò-xo, matelas à ressorts, nệm không khí, (kỹ thuật) matelas d'air,... -
Nện
battre; fouler, (thông tục) flanquer une pile; rosser; cogner, nện sắt trên đe, battre le fer sur l'enclume, gót giày nện trên vỉa hè,... -
Nỉ
(tiếng địa phương) drap; laine; feutre, áo nỉ, robe de drap, áo vét nỉ, veston en laine, mũ nỉ, chapeau de feutre -
Nịch
très (ferme, compact) très (solide), thịt chắc nịch, chair très ferme, lí lẽ chắc nịch, argument très solide, nình nịch, (redoublement,... -
Nịnh
flatter, kẻ nịnh, flatteur, lời nịnh, flatterie -
Nịnh nọt
flatter -
Nịt
ceindre, serrer; sangler, fixe chaussette; support chaussette; jarretière, (tiếng địa phương) ceinture, nịt chắc bụng trước khi chạy,... -
Nọ
ce...là ; l'autre, (văn chương) là; voilà -
Nọc
venin, dard; aiguillon (d'abeille ), (đánh bài, đánh cờ) talon, (từ cũ, nghĩa cũ) (cũng nói nọc cổ) étendre par terre (pour donner la...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.