Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nồ

Folâtrer; batifoler
Nồ cả ngày
folâtrer toute la jounée

Các từ tiếp theo

  • Nồi

    marmite, (kỹ thuật) cuvette, fourneau (de pipe), nồi ba, marmite pour trois rations de riz, nồi mười, marmite pour dix rations de riz, một...
  • Nồi chưng

    như nồi cất
  • Nồi lò

    (kỹ thuật) creuset
  • Nồm

    du sud-est (en parlant du vent), chargé d'humidité (apportée par le vent du sud-est) humide, gió nồm, vent du sud-est, trời nồm, temps humide
  • Nồng

    très fort; pénétrant, qui a du montant corsé; rêche (en parlant du vin), ardent, d'une chaleur étouffante (en parlant du temps), mùi nồng, odeur...
  • Nồng cháy

    enflammé; ardent, tâm hồn nồng cháy, une âme enflammée
  • Nồng nỗng

    dans le plus simple appareil; tout nu
  • Nồng nực

    chaud et étouffant; d'une chaleur étouffante
  • Nổ

    exploser; détoner; éclater; sauter, crever, crépiter, faire sauter (une mine) tirer (une coupe de feu), explosif; détonant; fulminant, bom nổ, une...
  • Nổi

    flotter; surnager, se lever; être pris d'un accès de, appara†tre, briller, se distinguer, commencer; se mettre à, parvenir (à la fortune, à une...

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

Plants and Trees

605 lượt xem

Air Travel

283 lượt xem

Highway Travel

2.655 lượt xem

Outdoor Clothes

237 lượt xem

In Port

192 lượt xem

Construction

2.682 lượt xem

A Workshop

1.842 lượt xem

The Armed Forces

213 lượt xem

Neighborhood Parks

337 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top