Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ngừ

Xem cá ngừ

Xem thêm các từ khác

  • Ngừa

    prévenir, ngừa tai họa, prévenir un malheur, ngừa bệnh dịch hạch, prévenir la peste
  • Ngừng

    arrêter; interrompre; suspendre; s'arrêter; s'interrompre
  • Ngừng trệ

    rester en suspens; rester en souffrance
  • Ngửa

    face en l'air; montrant sa face; sur le dos, Đồng tiền ngửa, sapèque montrant sa face, mặt ngửa đồng tiền, face d'une sapèque, nằm...
  • Ngửa tay

    tendre la main (pour quémander quelque chose)
  • Ngửng

    lever; relever; redresser, ngửng đầu, lever (relever) la tête; porte la tête haute
  • Ngữ

    mesure; modération, (khẩu ngữ) temps; période; moment, (nghĩa xấu) espèce de, (ít dùng) langue, syntaxème, locution (dans certains mots composés),...
  • Ngữ cú

    (ngôn ngữ học) phraséologie
  • Ngữ hệ

    (ngôn ngữ học) famille (de langues)
  • Ngữ học

    (ngôn ngữ học) linguistique, nhà ngữ học, linguste
  • Ngữ ngôn

    (ngôn ngữ học) langue; langage
  • Ngữ vị

    (ngôn ngữ học) glossème
  • Ngữ âm

    (ngôn ngữ học) phonique, hệ thống ngữ âm của một ngôn ngữ, système phonique d'une langue
  • Ngữ đoạn

    (ngôn ngữ học) syntagme
  • Ngự

    s'asseoir majestueusement; trôner, royal; impérial, ngự trên ghế bành, trôner dans un fauteuil, giường ngự, lit impérial
  • Ngự lãm

    examiner (en parlant d'un roi), dâng ngự lãm, soumettre à l'examen du roi
  • Ngự sử

    (sử học) censeur
  • Ngự y

    médecin du roi
  • Ngựa

    cheval; (ngôn ngữ học ngữ nhi đồng) dada, (kỹ thuật) cheval; cheval-vapeur, ancre (d'une horloge), (âm nhạc) chevalet (d'un instrument...
  • Ngực

    poitrine; thorax, ửơn ngực, bomber la poitrine, nước sâu tới ngực, de l'eau jusqu'à poitrine, túi ngực, poche de poitrine, cô gái chẳng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top