- Từ điển Việt - Pháp
Nhà táng
Catafalque
Các từ tiếp theo
-
Nhà tù
prison; geôle -
Nhà tư
maison d'un particulier -
Nhài
(thực vật học) jasmin, họ nhài, bouton d'éventail (protégeant les deux extrémités de l'axe d'un éventail) -
Nhàm
banal; commun; usé; réchauffé, Đề tài nhàm, sujet usé, lời nói đùa nhàm, plaisanterie banale; plaisanterie réchauffée -
Nhành
(ít dùng) branche ramification -
Nhào
tomber à la renverse, plonger, se précipiter, pétrir; malaxer; gâcher, ngã nhào xuống đất, tomber à la renverse sur le sol, thủ môn nhào... -
Nhào nháo
như nháo nhào -
Nhàu
(thực vật học) morinda, froissé; chiffonné; fripé, vải không nhàu, tissu infroissable -
Nhày
xem nhầy -
Nhá
bien mâcher (du riz...), ronger, (thông tục) avaler
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Housework and Repair Verbs
2.218 lượt xemPrepositions of Motion
188 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemIndividual Sports
1.744 lượt xemRestaurant Verbs
1.405 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.190 lượt xemAt the Beach II
320 lượt xemKitchen verbs
306 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?