- Từ điển Việt - Pháp
Túng nhiên
(từ cũ, nghĩa cũ) à supposer que; en cas que.
Các từ tiếp theo
-
Túng thiếu
Être dans la gêne; être à l\'étroit; être dans l\'embarras. -
Túng thế
Être poussé à bout; être à bout de ressource;être acculé dans une impasse. Túng thế địch phải hàng étant à bout de ressource; l\'ennemi... -
Túng đói
Être à court d\'argent et affamé. -
Túp
Cabane; case. Túp nhà lợp rạ une case couverte de chaume. (địa lý, địa chất) tuf. -
Túp lều
Cabane; hutte; cahute. -
Tút
(khẩu ngữ) cartouche (de cigarettes). -
Tút-xuỵt
(khẩu ngữ) tout de suite. -
Tăm bông
(từ cũ, nghĩa cũ) cure-dent orné. -
Tăm dạng
Trace. Biến mất chẳng còn thấy tăm dạng đâu nữa dispara†tre sans laisser de traces. -
Tăm hơi
Nouvelles; traces. Chẳng thấy tăm hơi aucune nouvelle; aucune de signe de vie.
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Space Program
201 lượt xemThe Armed Forces
212 lượt xemBirds
356 lượt xemFirefighting and Rescue
2.148 lượt xemSeasonal Verbs
1.319 lượt xemInsects
163 lượt xemCommon Prepared Foods
207 lượt xemFish and Reptiles
2.171 lượt xemIndividual Sports
1.744 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.