- Từ điển Việt - Pháp
Thường trực
Qui est de permanence.
Permanence.
Permanencier.
Các từ tiếp theo
-
Thường tân
(từ cũ, nghĩa cũ) cérémonie de l\'offrande du riz au début de la moisson. -
Thường xuyên
Permanent ; continu. Sai lầm nhất thời và sai lầm thường xuyên erreurs passagères et erreurs permanentes. Régulier. Khách hàng thường... -
Thường xuân
Dây thường xuân (thực vật học) lierre. -
Thưởng ngoạn
Se délecter à contempler ; se régaler dans la contemplation. Thưởng ngoạn cảnh đẹp se régaler dans la contemplation d un beau site. -
Thưởng nguyệt
Contempler la lune ; se délecter à contempler la lune. -
Thưởng phạt
Récompenser et punir. Thưởng phạt nghiêm minh récompenser et punir de fa�on rigoureusement équitable. -
Thưỡi
Éversé ; proéminent (en parlant des lèvres). Disproportionnellement long. Avancer fortement (les lèvres). Thưỡi môi mắng passer une engueulade... -
Thưỡn mặt
En rester coi. Bị bố mắng cứ thưỡn mặt ra enguelé par son père, il en restait coi. -
Thược dược
(thực vật học) dahlia. -
Thượng công
(sử học) reis.
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Insects
166 lượt xemA Science Lab
692 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemHouses
2.219 lượt xemMath
2.092 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemA Workshop
1.842 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"