Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Từ điển

(28553 từ)

  • Brassard Băng tay của trưởng ga brassard du chef de gare
  • (địa lý, địa chất) moraine
  • (ít dùng) se hâter; s\'empresser Bơ bải chẳng bằng phải thì tục ngữ se hâter ne vaut...
  • Hébété; ahuri
  • (thể dục thể thao) nager la brasse papillon
  • Pratiquer le crawl (natation)
  • Nager à la manière d\'une grenouille (la brasse)
  • (kỹ thuật) pulsomètre
  • Xem bớt
  • Mandat-poste
  • Lettres et colis postaux
  • Service postal
  • (triết học) bond Mỗi bước chuyển từ một chất lượng này sang một chất lượng...
  • Progrès Bước tiến về nông nghiệp progrès en agriculture Avance Bước tiến của một...
  • Pas Bước đi rón rén pas de velours; pas de loup Bước đi nặng nề pas lourd Déguerpir; s\'en...
  • Pas qu\'on fait (en chemin); chemin; parcours Lòng quê đi một bước đường một đau Nguyễn...
  • (động vật học) fascelline
  • (y học) goitre; strume thủ thuật cắt bướu giáp strumectomie viêm bướu giáp strumite
  • (y học) gibbosité
  • D\'une blancheur éblouissante
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top