Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Từ điển

(28553 từ)

  • Tout blanc Tóc bạc phơ cheveux tout blancs
  • (nghĩa xấu) très déteint; très décoloré Cái áo bạc phếch habit très déteint
  • (y học) canitie
  • Globule blanc; leucocyte ban bạch cầu (y học) leucémide bệnh bạch cầu leucémie; leucose...
  • Exprimer; montrer; manifester Biểu hiện tình cảm nồng nhiệt exprimer ses sentiments ardents...
  • Manifester; exprimer; témoigner; révéler; trahir; marquer Biểu lộ ý định manifester ses intentions...
  • (toán học) expression Biểu thức đại số expression algébrique
  • Manifester cuộc biểu tình manifestation
  • (từ cũ, nghĩa cũ, ít dùng) discriminer; discerner Biện biệt cái thực và cái giả discriminer...
  • (luật học, pháp lý) procureur (de la république)
  • Traiter d\'une manière exceptionnelle
  • (quân sự) commando; task-force
  • (thực vật học) larmille; larme-de-Job Jalousement; avec acharnement Của mình thì giữ bo bo...
  • Bombe volante; fusée (V 1, V2)
  • Bombe incendiaire
  • Bombe magnétique
  • Bombes et balles; armes meurtrières Danger de guerre
  • Rouler Xe đạp bon trên đường la bicyclette roule sur la route Filer d\'un trait Không đợi...
  • Mục lục 1 (tiếng địa phương) mère 2 Maman 3 Mue; cage à volaille 4 (tiếng địa phương)...
  • (từ cũ, nghĩa cũ) gabion de paille (pour la protection contre les flèches) Bouc émissaire
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top