Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tin vịt

Faux bruits ; fausses nouvelles ; (thân mật) canards.
Đưa tin vịt
lancer des canards.

Xem thêm các từ khác

  • Tin yêu

    Avoir confiance (en quelqu\'un) et l\'aimer.
  • Tin đồn

    Bruit ; rumeur ; écho. Tin vào tin đồn se fier aux échos (rumeurs).
  • Tinh

    Lutin ; farfadet đánh đu với tinh (sinh vật học, sinh lý học) semence ; sperme tế bào tinh cellule séminale ; U tinh principe...
  • Tinh anh

    Vif et intelligent. Đôi mắt tinh anh des yeux vifs et intelligents. (từ cũ, nghĩa cũ) quintessence ; fleur.
  • Tinh binh

    (từ cũ, nghĩa cũ) soldats d\'élite ; troupes d\'élite.
  • Tinh bào

    (sinh vật học, sinh lý học) spermatocyte.
  • Tinh bột

    Amidon nhà máy tinh bột amidonnerie ; Thợ chế tinh bột ��amindonnier.
  • Tinh chất

    Essence. Tinh chất cà phê essence de café.
  • Tinh chế

    Raffiner. Tinh chế đường raffiner du sucre nhà máy tinh chế raffinerie ; Sản phẩm tinh chế ��raffinat.
  • Tinh cất

    (hóa học) rectifier máy tinh cất rectificateur.
  • Tinh cầu

    Étoile chiến tranh tinh cầu guerres des étoiles.
  • Tinh diệu

    Subtil et miraculeux.
  • Tinh dầu

    Huile essentielle ; essence. Tinh dầu bạc hà essence de menthe.
  • Tinh dịch

    Sperme ; semence.
  • Tinh giảm

    Réduire strictement. Tinh giảm biên chế réduire strictement le personnel.
  • Tinh giản

    Simplifier. Tinh giản tài liệu giảng dạy simplifier des documents d\'enseignement.
  • Tinh hoa

    Élite. Tinh hoa của xã hội l\'élite de la société chủ nghĩa tinh hoa élitisme.
  • Tinh hoàn

    Testicule đau tinh hoàn orchialgie ; Liệu pháp tinh hoàn ��orchidothérapie ; Sa tinh hoàn ��orchidoptose ; Thủ thuật...
  • Tinh hồng nhiệt

    (y học) fièvre scarlatine.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top