Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ăm-pe

Kỹ thuật

アンペア

Xem thêm các từ khác

  • Ăn

    めす - [召す], めしあがる - [召し上がる], とる - [取る], たべる - [食べる], くらう - [食らう], くう - [食う], いただく...
  • Ăn tạm

    かんしょく - [間食], thường ăn tạm: 間食が多い, nếu bây giờ em ăn tạm thì sẽ không thể thưởng thức bữa chính một...
  • Ơ

    こら
  • Ơn

    へいおんな - [平穏な], じゅんちょうな - [順調な], おん - [恩], あんてい - [安定], tôi rất biết ơn vị đó.: 私はあの方にはとても恩を感じています。,...
  • Ưng

    どういする - [同意する], たな, さんどうする - [賛同する], おうずる - [応ずる]
  • Ưu tư

    なやむ - [悩む], うれえる - [憂える]
  • Ươn

    ふはいする - [腐敗する], ひきょうな - [卑怯な], しおれた - [萎れた]
  • Ưỡn

    そる - [反る], ưỡn ngực: 胸がそる
  • Ảnh

    しゃしん - [写真], ぞう - [像], イメージ, がぞう - [画像], category : 数学
  • Ảnh họa

    イラスト
  • Ảo

    バーチャル, かそう - [仮想], かそうてき - [仮想的], バーチャル
  • Ấm

    おんだん - [温暖], あたたかい - [暖かい], ポット, đầu tháng 3 vẫn còn rất lạnh, nhưng cuối tháng 3 trời sẽ ấm dần...
  • Ấm áp

    ぽかぽか, おんだん - [温暖], あたたかい - [暖かい], あたたかい - [温かい], đầu tháng 3 vẫn còn rất lạnh, nhưng cuối...
  • Ấn

    おす - [押す], おしつける - [押し付ける], プッシュ, vợ tôi ấn đứa con vào tay tôi rồi bỏ ra ngoài chơi.: 女房は赤ん坊を僕に押し付けて遊びに出かけた。
  • Ấn vào

    インベッド
  • Ấp

    はぐくむ - [育む], だく - [抱く], gà mái ấp gà con.: 雌鳥がひなを~。, chim ấp trứng: 鳥が卵を抱く
  • Ất

    きのと - [乙], おつ - [乙]
  • Ầm

    おおさわぎ - [大騒ぎ], がたり, がちゃん, こうぜんと - [哄然と] - [hỐng nhiÊn], giới báo chí lại đang làm ầm cả lên:...
  • Ầm ĩ

    がらがらする, おおさわぎ - [大騒ぎ], ガチャガチャ, がちゃがちゃ, ガヤガヤ, がやがや, かんたかい - [かん高い],...
  • Ầm ầm

    どろどろ, がたん, がしゃん, がさがさ, がさがさする, ガチャガチャ, がちゃがちゃ, phát ra tiếng động ầm ầm: がたんと音を立てる,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top