Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Đệm

Mục lục

n

マットレス
ふとん
パッキング
ざぶとん - [座布団]
クッション
miếng đệm ghế: いすのクッション
ghế ngồi có đệm mút (lót xốp): クッションのある座席
thêu hoa lên đệm ghế: クッションに花を刺しゅうする
miếng đệm bảo vệ: 保護クッション
しく - [敷く]
đệm ván gỗ vào phía dưới: 下に木の板をしく

Kỹ thuật

チェア
バッファ
バファ

Xem thêm các từ khác

  • Đổ

    ふる - [降る], なりひびく, どうとおれる - [どうと倒れる], たおれる - [倒れる], そそぐ - [注ぐ], きせる - [着せる],...
  • Đổ bộ

    じょうりくする - [上陸する], のりこむ - [乗り込む], ランド
  • Đổ dốc

    さかをさげる - [坂を下げる]
  • Đổ đầy

    もる - [盛る], đổ đầy salat vào bát.: ボウルいっぱいにサラダを盛る
  • Đổi

    とりかえる - [取り替える], こうかん - [交換する], かんさんする - [換算する], かわる - [代わる], かえる - [変える],...
  • Đổi chỗ

    いこう - [移項]
  • Đổi lại

    かわり - [代わり], かわり - [代り] - [ĐẠi], とりかえる - [取り替える], ふたたびこうかんする - [再び交換する], anh...
  • Đổi mới

    いっしん - [一新する], かいぞう - [改造], かくしん - [革新], こうかい - [更改] - [canh cẢi], こうし - [更始] - [canh thỦy],...
  • Đổi tiền

    りょうか - [両替], おかねをかえる - [お金を変える], りょうがえ - [両替する], đổi tiền tại tiền sảnh: フロントで両替する
  • Đổi xe

    のりかえる - [乗り換える], đổi tàu tại nhà ga a: a駅で乗り換えた
  • Đổi đời

    へんかする - [変化する], うつりかえる - [移り返る]
  • Đỉa

    ひる - [蛭]
  • Đỉnh

    みね - [峰], まったん - [末端], ピーク, てっぺん - [天辺], ちょうてん - [頂点], ちょうじょう - [頂上], さかり - [盛り]...
  • Địa chỉ

    ところばんち - [所番地] - [sỞ phiÊn ĐỊa], じゅうしょ - [住所], さしだしさき - [差し出し先] - [sai xuẤt tiÊn], きょじゅう...
  • Địa hạt

    じゅうたくち - [住宅地], くいき - [区域], かんく - [管区], テリトリー
  • Địa phương hóa

    げんちか - [現地化]
  • Địch

    がいてき - [外敵] - [ngoẠi ĐỊch], bảo vệ đất nước khỏi quân địch xâm lăng: 外敵から国を守る, thể hiện rõ thái...
  • Định tâm

    かっことしたしんねん - [確固とした信念], おちつく - [落ち着く], センタ
  • Định tính

    ていせい - [定性] - [ĐỊnh tÍnh], phân tích định tính hóa học: 定性化学分析, tiêu chuẩn định tính: 定性基準
  • Định ước

    きやく - [規約]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top