Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Anh

Mục lục

n

ユー
ちょうけい - [長兄] - [TRƯỜNG HUYNH]
かれし
おぬし - [お主]
あんた
anh đã theo tôi suốt cả quãng đường từ nhà ga, vậy anh muốn gì?: あんた、駅からずっとついてきたでしょ?なんなのよ!
Simon, anh thật thuyệt vời: サイモン、あんたいいやつだね!
あなた - [貴方] - [QUÝ PHƯƠNG]
ông (bà, anh, chị) đang học tiếng Nhật phải không ạ?: 貴方は日本語を学んているですか

Xem thêm các từ khác

  • Anh...

    さん
  • Anh - Nhật

    えいわ - [英和], giữ từ điển anh - nhật trong tay: 英和辞典を手元に置いておく, từ điển anh nhật: 英和辞典
  • Anh bia

    おにいちゃん - [お兄ちゃん], em ghét anh bia lắm!: お兄ちゃんなんて大嫌い
  • Anh bô

    おにいちゃん - [お兄ちゃん], em ghét anh bô lắm!: お兄ちゃんなんて大嫌い
  • Anh bạn

    ガイ
  • Anh chàng chậm hiểu

    にぶいおとこ - [鈍い男] - [ĐỘn nam], anh chàng ngu ngốc/ thằng đần: 頭の鈍い男
  • Anh chàng hà tiện

    がっちりや - [がっちり屋] - [Ốc]
  • Anh chàng hào hoa

    すけこまし
  • Anh chàng ngớ ngẩn

    にぶいおとこ - [鈍い男] - [ĐỘn nam], anh chàng ngu ngốc/ thằng đần: 頭の鈍い男
  • Anh chàng tò mò

    でばかめ - [出歯亀] - [xuẤt xỈ quy]
  • Anh chàng đó

    そいつ - [其奴], cậu đừng có trông chờ gì vào những gì thằng cha đó nói.: そいつの言うことは当てにすべきではない.
  • Anh dũng

    ごうゆう - [剛勇], がんきょう - [頑強], いさましい - [勇ましい], かんぜん - [敢然], cố thủ một cách kiên cường,...
  • Anh dũng chiến đấu

    かんとう - [敢闘], anh dũng chiến đấu với ~: (~と)敢闘する, nhận phần thưởng vì đã anh dũng chiến đấu: 敢闘賞を獲得する,...
  • Anh em

    きょうだい - [兄弟], cũng có khi anh em thân thích lại có quan hệ xấu: 兄弟、仲が悪いこともあるのよね, tôi đang đi...
  • Anh em con bác con chú

    じつのいとこ - [實の従兄弟]
  • Anh em cùng cha khác me

    いぼきょうだい - [異母兄弟]
  • Anh em cùng mẹ khác cha

    いふきょうだい - [異父兄弟]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top