Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Anh trai ở giữa

n, exp

なかのあに - [中の兄] - [TRUNG HUYNH]

Xem thêm các từ khác

  • Anh túc

    けしのはな - [ケシの花]
  • Anh vợ

    ぎけい - [義兄], ông anh rể (ông anh vợ tôi) tôi kiếm lời lớn ở thị trường cổ phiếu: 私の義兄は株式市場で大もうけした
  • Anh Điêng

    インディアン
  • Anh đào

    さくら - [桜] - [anh], hoa anh đào ở công viên inokashira hiện giờ đã nở tung.: 井の頭公園の桜は今が満開だ。
  • Anh ơi

    おにいさん - [お兄さん]
  • Anh ấy

    かれし, かれ - [彼], あのひと - [あの人], mỗi khi xem anh ấy biểu diễn tôi lại học được rất nhiều điều từ anh ấy. :...
  • Anten của ô tô

    カーエアリアル
  • Anten khung

    ループ
  • Anten parabôn

    パラボラアンテナ
  • Anten thu nhận

    じゅしんアンテナ - [受信アンテナ]
  • Anôt

    アノード
  • Ao

    ぬま - [沼], こしょう - [湖沼], いけ - [池], ô nhiễm hồ ao: 湖沼汚濁, axit hóa ao đầm: 湖沼酸性化, Điều tra về ao hồ:...
  • Ao-sơ

    オンス, mua ~ bằng ao-sơ: ~をオンス買いする, mua bằng đơn vị ao-sơ : ~をオンス単位で購入する
  • Ao chứa nước

    ちょすいち - [貯水池]
  • Ao cá

    つりぼり - [釣堀] - [ĐiẾu quẬt]
  • Ao câu cá

    つりぼり - [釣り堀]
  • Ao hồ đầm

    こしょう - [湖沼], ô nhiễm ao hồ đầm: 湖沼汚濁, axit hóa ao hồ đầm: 湖沼酸性化, Điều tra về ao hồ đầm: 湖沼調査,...
  • Ao hồ đầm phá

    こしょう - [湖沼]
  • Ao trữ nước

    ようすいち - [用水池]
  • Ao đầm

    こしょう - [湖沼], ô nhiễm ao đầm: 湖沼汚濁, axit hóa ao đầm: 湖沼酸性化, Điều tra về ao hồ: 湖沼調査, chất lượng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top