Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bận bù đầu

v

かまける
bận tối mắt tối mũi (bận bù đầu) với lũ trẻ, không tài nào đọc sách được: 育児にかまけて読書もできない
bận bù đầu với~: ~にかまけて(忙しい)

Xem thêm các từ khác

  • Bận lòng

    きにかける - [気にかける]
  • Bận máy (điện thoại)

    おはなしちゅう - [お話し中], xin lỗi vì đang bận nói chuyện điện thoại: お話し中すみません
  • Bận rộn

    はんぼう - [煩忙], はんぼう - [繁忙], たぼう - [多忙], おう - [追う], いそがしい - [忙しい] - [mang], あわただしい -...
  • Bận túi bụi

    ねこのてもかりたい - [猫の手も借りたい] - [miÊu thỦ tÁ], あわただしい - [慌ただしい], とりこむ - [取り込む], bận...
  • Bận tối mắt tối mũi

    あわただしい - [慌ただしい], かまける, bận tối mắt tối mũi chuẩn bị cho bữa tối: 慌ただしい夕食の支度, thời...
  • Bận tối tăm mặt mũi

    ねこのてもかりたい - [猫の手も借りたい] - [miÊu thỦ tÁ]
  • Bận việc

    しごとがいそがしい - [仕事が忙しい]
  • Bập bùng

    ゆらぐ - [揺らぐ], ひらめく - [閃く]
  • Bập bồng

    ゆれる - [揺れる], ふらふらしている
  • Bật cười

    わらいだす - [笑い出す], ふきだす - [吹き出す], おおわらい - [大笑い], anh ta bụm má lại để tránh bật cười: 吹き出すのをこらえるため頬を吸い寄せた,...
  • Bật cười thành tiếng

    おおわらい - [大笑い], đột nhiên bật cười thành tiếng: 突然の大笑い, quyển sách này có những câu chuyện rất thú...
  • Bật lên

    とぶ - [跳ぶ], とびあがる - [跳び上がる], かける, めらめら, バウンス
  • Bật lửa

    ライター, ひをつける - [火をつける]
  • Bật điện

    でんきをつける - [電気をつける], オン, hiện tượng bật và tắt điện: オン・オフ現象
  • Bật đèn

    ともす - [灯す] - [ĐĂng], でんとうをつける - [電灯をつける], khi đom đóm sáng đèn thì không khí ẩm thấp.: ツチボタルが明かりを灯すとき、空気は決まって湿っている。,...
  • Bậu cửa

    シル
  • Bậu cửa bằng gỗ của cửa ra vào

    あがりかまち - [上がり框] - [thƯỢng khuÔng]
  • Bậu cửa sổ

    ウィンドウシル
  • Bậy bạ

    でたらめをやる, エッチ, えげつない, いやらしい - [厭やらしい], nói chuyện lăng nhăng, bậy bạ: エッチな話をする,...
  • Bắc Kinh

    ぺきん - [北京], nhờ vào việc mở văn phòng tại bắc kinh, chúng tôi có thể cung cấp dịch vụ chất lượng cho các khách...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top