Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bồi hoàn

v

ほしょうする - [補償する]
きょういくひようのへんさい - [教育費用の返済]
Nếu khoản nợ được hoàn trả (bồi hoàn) trong vòng ~ tháng thì sẽ không phải trả lãi: _カ月以内に返済が完了した場合は、無利息とする

Xem thêm các từ khác

  • Bồi hoàn bằng việc mua vào

    かいいれしょうかん - [買入償還], category : 債券, explanation : 発行者が市場を通して、買い取りに応じる所有者から買い入れる方法。///市場価格で買い入れるため、時価がアンダーパーの時は発行者にとって有利に減債でき、オーバーパーの時は不利になる。,...
  • Bồi hoàn chi phí đào tạo

    きょういくひようのへんさい - [教育費用の返済]
  • Bồi hồi

    ふあんな - [不安な]
  • Bồi thường

    うめあわせ - [埋め合わせ] - [mai hỢp], いしゃりょう - [慰謝料], つぐなう - [償う], ばいしょう - [賠償する], ほしょう...
  • Bồi thường bảo hiểm

    ほけんばいしょう - [保険賠償], category : 対外貿易
  • Bồi thường chiến tranh

    せんそうばいしょう - [戦争賠償]
  • Bồi thường tổn hại mang tính trừng phạt

    ちょうばつてきそんがいばいしょう - [懲罰的損害賠償]
  • Bồi thường tổn thất

    そんがいばいしょう - [損害賠償]
  • Bồi thẩm

    ばいしんいん - [陪審員] - [bỒi thẨm viÊn], ジャッジ
  • Bồi thẩm đoàn

    ばいしんだん - [陪審団]
  • Bồi tổn

    そんがいばいしょう - [損害賠償]
  • Bồn chứa cực lớn

    スーパタンク
  • Bồn chồn

    きょろきょろ, きょろきょろ, きょろきょろする, くよくよ, しんぱいする - [心配する], ふあんげ - [不安気] - [bẤt...
  • Bồn hoa

    かだんする - [花壇する]
  • Bồn rửa

    ながし - [流し], シンク, chậu rửa được đặt chính giữa nhà bếp.: 台所の中央に置かれた流し, chậu rửa dùng trong...
  • Bồn rửa bát

    ながしもと - [流し元] - [lƯu nguyÊn]
  • Bồn thông điệp

    つうほうじゅたん - [通報受端]
  • Bồn trồng cây

    プランター
  • Bồn tắm

    ふろおけ - [風呂桶] - [phong lỮ dŨng], ふろ - [風呂], バスタブ, バースタブ, lấy đầy nước trong bồn tắm.: 風呂桶に水を満たす,...
  • Bồn địa

    ぼんち - [盆地]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top