- Từ điển Việt - Nhật
Biên niên học
n
ねんだいき - [年代記] - [NIÊN ĐẠI KÝ]
- Biên niên sử về chương trình vũ trụ của chúng ta.: われわれの宇宙計画の歴史的な年代記
- Biên niên sử: 歴史年代記
Các từ tiếp theo
-
Biên soạn từ điển
じしょをへんさんする - [辞書を編纂する] -
Biên sổ
きちょう - [記帳] -
Biên thùy
へんきょう - [辺境] -
Biên tên
きめいする - [記名する] -
Biên tập
へんしゅう - [編集する], biên tập tạp chí.: 雑誌を編集する, biên tập các dữ liệu nghiên cứu thị trường.: 市場調査データを編集する -
Biên tập cấu trúc
こうぞうたいへんしゅう - [構造体編集] -
Biên tập liên kết
れんけいへんしゅう - [連係編集] -
Biên tập viên
へんしゅういん - [編集員] -
Biên vào
へんにゅう - [編入する], Được thu nạp vào đội quân dự bị.: 予備艦隊に編入される, thị trấn này được sát nhập... -
Biên độ
ひろさ - [広さ], ひろいこと - [広いこと], しんぷく - [振幅], おおきさ - [大きさ], アンプリチュード, しんぷく...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Universe
154 lượt xemThe Public Library
161 lượt xemPrepositions of Description
130 lượt xemElectronics and Photography
1.724 lượt xemPlants and Trees
605 lượt xemEveryday Clothes
1.365 lượt xemMath
2.091 lượt xemMammals I
445 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
201 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mọi người ạ.Mọi người có thể giúp em dịch nghĩa của các từ "orbital floor and roof and orbital plate". Em học chuyên ngành mà lên gg dịch không hiểu. Cảm ơn a/c nhiều
-
0 · 31/03/23 10:53:13
-
-
chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((