Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Côn xả

Kỹ thuật

エキゾーストコーン

Xem thêm các từ khác

  • Côn ô tô

    オートクラッチ
  • Côn đồ

    あっかん - [悪漢], trong những bộ phim của hollywood thường xuất hiện những tên côn đồ nguy hiểm: ハリウッド映画には、危険な悪漢がよく出てくる,...
  • Côn đồng bộ

    シンクロナイジングコーン
  • Côn ướt

    ビスカスカップリング, category : 自動車, explanation : 流体クラッチの一種。粘性の高いシリコンオイルを満たした容器にそれぞれ互い違いにプレートをセットしたシャフトを組み込み、一方のシャフトに回転差が生じるともう一方にもトルクが伝わる。,...
  • Côn ổ trục

    ベアリングコーン
  • Công-cua

    コンクール
  • Công-ten-nơ

    コンテナ, コンテーナ
  • Công-ten-nơ vạn năng

    はんようこんてな_ - [汎用コンテナ_]
  • Công-ten -nơ

    コンテナ
  • Công-ten -nơ đường hàng không

    こうくうこんてなー - [航空コンテナー]
  • Công-xon

    カンタリバ, カンチレバ
  • Công-xoóc-siông

    コンソーシアム
  • Công an

    けいさつ - [警察], こうあん - [公安], ポリース, ポリースマン
  • Công an mật

    ひみつけいさつ - [秘密警察] - [bÍ mẬt cẢnh sÁt]
  • Công bình

    フェア, こうへい - [公平], こうせい - [公正], こうへい - [公平], đối xử công bình: 公平に扱う, đối xử một cách...
  • Công bằng

    ふへん - [不偏], フェア, せいとう - [正当], こうめい - [公明], こうへい - [公平], こうせい - [公正], きんとう - [均等],...
  • Công bằng và đúng đắn

    ぜぜひひ - [是々非々]
  • Công bố chính thức

    こうしきはっぴょう - [公式発表] - [cÔng thỨc phÁt biỂu], công bố chính thức liên quan đến vấn đề đó: その問題に関する公式発表,...
  • Công bố chính thức của hoàng đế

    たいしょう - [大詔]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top