Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Công-cua

n

コンクール

Xem thêm các từ khác

  • Công-ten-nơ

    コンテナ, コンテーナ
  • Công-ten-nơ vạn năng

    はんようこんてな_ - [汎用コンテナ_]
  • Công-ten -nơ

    コンテナ
  • Công-ten -nơ đường hàng không

    こうくうこんてなー - [航空コンテナー]
  • Công-xon

    カンタリバ, カンチレバ
  • Công-xoóc-siông

    コンソーシアム
  • Công an

    けいさつ - [警察], こうあん - [公安], ポリース, ポリースマン
  • Công an mật

    ひみつけいさつ - [秘密警察] - [bÍ mẬt cẢnh sÁt]
  • Công bình

    フェア, こうへい - [公平], こうせい - [公正], こうへい - [公平], đối xử công bình: 公平に扱う, đối xử một cách...
  • Công bằng

    ふへん - [不偏], フェア, せいとう - [正当], こうめい - [公明], こうへい - [公平], こうせい - [公正], きんとう - [均等],...
  • Công bằng và đúng đắn

    ぜぜひひ - [是々非々]
  • Công bố chính thức

    こうしきはっぴょう - [公式発表] - [cÔng thỨc phÁt biỂu], công bố chính thức liên quan đến vấn đề đó: その問題に関する公式発表,...
  • Công bố chính thức của hoàng đế

    たいしょう - [大詔]
  • Công bố giá tại cửa hàng hoặc nơi giao dịch

    かかくをてんとうまたはとりひきばでこうじする - [価格を店頭または取引場で公示する]
  • Công chuyện riêng tư

    ないよう - [内用] - [nỘi dỤng]
  • Công chúa

    プリンセス, ひめみや - [姫宮] - [cƠ cung], ひめぎみ - [姫君], ひでんか - [妃殿下], ないしんのう - [内親王] - [nỘi thÂn...
  • Công chúng

    ひとまえ - [人前], しゅう - [衆], こうしゅう - [公衆], かいしゅう - [会衆] - [hỘi chÚng], おおやけ - [公] - [cÔng], いっぱん...
  • Công chức

    ホワイトカラー, しょくいん - [職員], こうむいん - [公務員], かんり - [官吏], かんかい - [官界], công chức cấp thấp:...
  • Công chứng viên

    こうしょうにん - [公証人] - [cÔng chỨng nhÂn], dấu của công chứng viên: 公証人印, xác nhận của công chứng viên: 公証人として認証する
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top