Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Công suất đưa vào

exp

にゅうりょく - [入力]

Xem thêm các từ khác

  • Công suất đứng

    スタンディングキャパシチー
  • Công suất động cơ

    エンジンのしゅつりょく - [エンジンの出力]
  • Công suất động cơ hữu ích lớn nhất

    エンジンの最大正味出力
  • Công sứ

    しせつ - [使節], こうし - [公使], けんとうし - [遣唐使], quyền công sứ tạm thời của đại sứ quán: 大使館の臨時代理公使,...
  • Công sứ đặc mệnh toàn quyền

    とくめいぜんけんこうし - [特命全権公使] - [ĐẶc mỆnh toÀn quyỀn cÔng sỬ]
  • Công sức

    くふう - [工夫], công sức đặc biệt để làm gì: ~における独特の工夫, chỉ tốn một chút công sức: ちょっとした工夫,...
  • Công sức và thời gian

    てま - [手間], tốn công sức tốn thời gian: 手間がかかる
  • Công sự năm mặt

    ごりょうかく - [五稜郭] - [ngŨ lĂng quÁch]
  • Công sở

    やくしょ - [役所], かんちょう - [官庁]
  • Công sở tại nhà

    ソーホー, explanation : 在宅勤務やサテライトオフィスなど近くのオフィスでテレ・ワークによって仕事をする。最近、インターネットによってバーチャルにこのようなオフィスを形成することも多くなっている。,...
  • Công thái học

    エルゴノミクス, にんげんこうがく - [人間工学]
  • Công thương

    こうしょう - [工商]
  • Công thương nghiệp

    しょうこう - [商工]
  • Công thủ (tấn công và phòng thủ)

    こうしゅ - [攻守], Đồng minh tấn công và phòng thủ: 攻守同盟, sumo có cách tấn công và phòng thủ tốt: 攻守ある相撲,...
  • Công thức

    ていしき - [定式] - [ĐỊnh thỨc], こうしき - [公式], もんきりがた - [紋切り型], công thức tính thể tích quả cầu: 球の体積を求める公式,...
  • Công thức Cramer

    くれーまーのこうしき - [クレーマーの公式]
  • Công thức Cô si

    こーしーこうしき - [コーシー公式]
  • Công thức Euler

    おいらーのこうしき - [オイラーの公式]
  • Công thức Euler hóa

    おいらーのていしきか - [オイラーの定式化]
  • Công thức Garwood

    がーうっどのしき - [ガーウッドの式]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top