Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chĩa về phía

v

むける - [向ける]
chĩa micrô về phía mọi người: 人にマイクを ~

Xem thêm các từ khác

  • Chăm chú

    うっとりする, あつめる - [集める], いっしん - [一心], おもうぞんぶん - [思う存分], じっと, ちゅういふかく - [注意深く],...
  • Chăm chú nghe

    きんちょう - [謹聴する], chăm chú lắng nghe: 謹聴する,
  • Chăm chú nhìn

    ぎょうしする - [凝視する], kính viễn vọng vũ trụ chăm chú quan sát một tia đốm nhỏ trên bầu trời: 小さな空の一画だけを凝視する宇宙望遠鏡,...
  • Chăm chú quan sát

    ぎょうしする - [凝視する], kính viễn vọng vũ trụ chăm chút quan sát một tia đốm nhỏ trên bầu trời: 小さな空の一画だけを凝視する宇宙望遠鏡,...
  • Chăm chỉ

    きんべん - [勤勉], いっしょうけんめい - [一生懸命], いっしょうけんめい - [一生懸命], きんべん - [勤勉], ねっしんな...
  • Chăm học

    きんべんな - [勤勉な], いっしょうけんめいべんきょうする - [一生懸命勉強する]
  • Chăm lo

    せわする - [世話する], くしんする - [苦心する], かんりする - [管理する]
  • Chăm nom

    せわする - [世話する], エスコート
  • Chăm sóc

    ようせい - [養成する], ようご - [養護する], みる - [看る], みまもる - [見守る], せわする - [世話する], きくばりする...
  • Chăm sóc bệnh nhân

    かんご - [看護]
  • Chăm sóc thái quá

    あまえる - [甘える]
  • Chăn dạ

    ブランケット
  • Chăn gối

    ふとんとまくら - [布団と枕], ふうふかんけい - [夫婦関係], ねどうぐ - [寝道具] - [tẨm ĐẠo cỤ]
  • Chăn len

    わーるもうふ - [わール毛布]
  • Chăn nuôi

    しいくする - [飼育する], かう - [飼う], ちくさんぎょう - [畜産業], chăn nuôi gia cầm: 家きんを飼う, xem xét lại ngành...
  • Chăn phủ đầu gối

    ひさかけ - [膝掛]
  • Chăn điện

    でんきもうふ - [電気毛布] - [ĐiỆn khÍ mao bỐ], bật công tắc chăn điện.: 電気毛布のスイッチを入れる, thêm nhiệt...
  • Chăn đỏ

    あかげっと - [赤毛布] - [xÍch mao bỐ]
  • Chăng ra

    はる - [張る], tơ nhện chăng trên trần nhà.: 天井に蜘蛛の巣が張っている。
  • Chơi (một loại nhạc cụ)

    かなでる - [奏でる], chơi một bản bằng~: (~で)1曲奏でる, chơi một bản bằng violon: バイオリンで一曲奏でる, chơi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top