Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chăn dạ

n

ブランケット

Xem thêm các từ khác

  • Chăn gối

    ふとんとまくら - [布団と枕], ふうふかんけい - [夫婦関係], ねどうぐ - [寝道具] - [tẨm ĐẠo cỤ]
  • Chăn len

    わーるもうふ - [わール毛布]
  • Chăn nuôi

    しいくする - [飼育する], かう - [飼う], ちくさんぎょう - [畜産業], chăn nuôi gia cầm: 家きんを飼う, xem xét lại ngành...
  • Chăn phủ đầu gối

    ひさかけ - [膝掛]
  • Chăn điện

    でんきもうふ - [電気毛布] - [ĐiỆn khÍ mao bỐ], bật công tắc chăn điện.: 電気毛布のスイッチを入れる, thêm nhiệt...
  • Chăn đỏ

    あかげっと - [赤毛布] - [xÍch mao bỐ]
  • Chăng ra

    はる - [張る], tơ nhện chăng trên trần nhà.: 天井に蜘蛛の巣が張っている。
  • Chơi (một loại nhạc cụ)

    かなでる - [奏でる], chơi một bản bằng~: (~で)1曲奏でる, chơi một bản bằng violon: バイオリンで一曲奏でる, chơi...
  • Chơi bài

    かるた - [歌留多], ギャンブル, chúng tôi chơi bài cả đêm: 私たちは一晩中に歌留多を遊んだ, tôi thường chơi bài để...
  • Chơi bập bênh

    シーリーゲーム
  • Chơi bằng tay

    ハンドリング
  • Chơi bời lêu lổng

    ごろごろする, chơi bời lêu lổng ở nhà: 家で~する
  • Chơi chữ

    かけことば - [掛け詞] - [quẢi tỪ], しゃれる - [洒落る]
  • Chơi cá cược

    かける - [賭ける], chơi cá cược trong cuộc đua ngựa: 競馬に金を賭ける
  • Chơi cờ bạc

    かける - [賭ける]
  • Chơi game

    ゲームをする, con tôi suốt ngày chơi game, chẳng chịu học hành gì cả: 息子は勉強しずにゲームばかりをしている
  • Chơi một mình

    ひとりあそび - [一人遊び] - [nhẤt nhÂn du]
  • Chơi nghịch

    ふざける, いたづらをする
  • Chơi nhạc xê-rê-nat

    セレナーデする
  • Chơi tem

    きってをあつめる - [切手を集める], きってしゅうしゅう - [切手蒐集] - [thiẾt thỦ * tẬp], きってあつめ - [切手集め]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top