Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chăm chỉ

Mục lục

n

きんべん - [勤勉]
sự cần cù (siêng năng, chăm chỉ) của người Nhật: 日本人の勤勉さ
sự cần cù (siêng năng, chăm chỉ) sẽ được báo đáp bằng thành công: 勤勉さは成功によって報われる
chúng tôi đánh giá cao sự chăm chỉ (cần cù, chuyên cần, siêng năng) của anh ta: 我々は彼の勤勉さを高く評価する
những phương pháp hiệ
いっしょうけんめい - [一生懸命]
chăm chỉ làm việc: 仕事を一生懸命する
khi còn bé tôi chăm chỉ chơi thể thao hơn là học: 子どものころは、勉強よりスポーツを熱心に(一生懸命に)やった
chăm chỉ làm cái gì: ~に一生懸命になる
いっしょうけんめい - [一生懸命]
Cô ấy tập piano rất chăm chỉ.: 彼女は一生懸命にピアノの練習をしている。
きんべん - [勤勉]
siêng năng (cần cù, chăm chỉ) không mệt mỏi: たゆみない勤勉
quá chăm chỉ (cần cù, siêng năng): 勤勉すぎる
rất chăm chỉ (cần cù, siêng năng): 大変勤勉である
ねっしんな - [熱心な]
まじめ - [真面目] - [CHÂN DIỆN MỤC]
trở thành con người chăm chỉ: 真面目な人間になる
phát huy tính chăm chỉ.: 真面目を発揮する
まめ - [忠実]
Cô hầu gái ấy làm việc rất chăm chỉ.: あのお手伝いさんはまめによく働く。

Xem thêm các từ khác

  • Chăm học

    きんべんな - [勤勉な], いっしょうけんめいべんきょうする - [一生懸命勉強する]
  • Chăm lo

    せわする - [世話する], くしんする - [苦心する], かんりする - [管理する]
  • Chăm nom

    せわする - [世話する], エスコート
  • Chăm sóc

    ようせい - [養成する], ようご - [養護する], みる - [看る], みまもる - [見守る], せわする - [世話する], きくばりする...
  • Chăm sóc bệnh nhân

    かんご - [看護]
  • Chăm sóc thái quá

    あまえる - [甘える]
  • Chăn dạ

    ブランケット
  • Chăn gối

    ふとんとまくら - [布団と枕], ふうふかんけい - [夫婦関係], ねどうぐ - [寝道具] - [tẨm ĐẠo cỤ]
  • Chăn len

    わーるもうふ - [わール毛布]
  • Chăn nuôi

    しいくする - [飼育する], かう - [飼う], ちくさんぎょう - [畜産業], chăn nuôi gia cầm: 家きんを飼う, xem xét lại ngành...
  • Chăn phủ đầu gối

    ひさかけ - [膝掛]
  • Chăn điện

    でんきもうふ - [電気毛布] - [ĐiỆn khÍ mao bỐ], bật công tắc chăn điện.: 電気毛布のスイッチを入れる, thêm nhiệt...
  • Chăn đỏ

    あかげっと - [赤毛布] - [xÍch mao bỐ]
  • Chăng ra

    はる - [張る], tơ nhện chăng trên trần nhà.: 天井に蜘蛛の巣が張っている。
  • Chơi (một loại nhạc cụ)

    かなでる - [奏でる], chơi một bản bằng~: (~で)1曲奏でる, chơi một bản bằng violon: バイオリンで一曲奏でる, chơi...
  • Chơi bài

    かるた - [歌留多], ギャンブル, chúng tôi chơi bài cả đêm: 私たちは一晩中に歌留多を遊んだ, tôi thường chơi bài để...
  • Chơi bập bênh

    シーリーゲーム
  • Chơi bằng tay

    ハンドリング
  • Chơi bời lêu lổng

    ごろごろする, chơi bời lêu lổng ở nhà: 家で~する
  • Chơi chữ

    かけことば - [掛け詞] - [quẢi tỪ], しゃれる - [洒落る]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top