Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chăn điện

n

でんきもうふ - [電気毛布] - [ĐIỆN KHÍ MAO BỐ]
Bật công tắc chăn điện.: 電気毛布のスイッチを入れる
Thêm nhiệt vào chăn điện.: 電気毛布加熱

Xem thêm các từ khác

  • Chăn đỏ

    あかげっと - [赤毛布] - [xÍch mao bỐ]
  • Chăng ra

    はる - [張る], tơ nhện chăng trên trần nhà.: 天井に蜘蛛の巣が張っている。
  • Chơi (một loại nhạc cụ)

    かなでる - [奏でる], chơi một bản bằng~: (~で)1曲奏でる, chơi một bản bằng violon: バイオリンで一曲奏でる, chơi...
  • Chơi bài

    かるた - [歌留多], ギャンブル, chúng tôi chơi bài cả đêm: 私たちは一晩中に歌留多を遊んだ, tôi thường chơi bài để...
  • Chơi bập bênh

    シーリーゲーム
  • Chơi bằng tay

    ハンドリング
  • Chơi bời lêu lổng

    ごろごろする, chơi bời lêu lổng ở nhà: 家で~する
  • Chơi chữ

    かけことば - [掛け詞] - [quẢi tỪ], しゃれる - [洒落る]
  • Chơi cá cược

    かける - [賭ける], chơi cá cược trong cuộc đua ngựa: 競馬に金を賭ける
  • Chơi cờ bạc

    かける - [賭ける]
  • Chơi game

    ゲームをする, con tôi suốt ngày chơi game, chẳng chịu học hành gì cả: 息子は勉強しずにゲームばかりをしている
  • Chơi một mình

    ひとりあそび - [一人遊び] - [nhẤt nhÂn du]
  • Chơi nghịch

    ふざける, いたづらをする
  • Chơi nhạc xê-rê-nat

    セレナーデする
  • Chơi tem

    きってをあつめる - [切手を集める], きってしゅうしゅう - [切手蒐集] - [thiẾt thỦ * tẬp], きってあつめ - [切手集め]...
  • Chơi thể thao

    うんどう - [運動する], chơi thể thao mọi lúc mọi chỗ: できるときにできる場所で運動する, để tránh bị thương, cần...
  • Chơi tú

    かるた - [歌留多], chúng tôi chơi tú cả đêm: 私たちは一晩中に歌留多を遊んだ, tôi thường chơi tú để giết thời...
  • Chơi với lửa

    ひあそび - [火遊びする] - [hỎa du]
  • Chơi xổ số

    くじびき - [籤引き], くじびき - [籤引]
  • Chơi đùa

    たわむれる - [戯れる] - [hÍ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top