- Từ điển Việt - Nhật
Dẫn (nhiệt, điện)
Kỹ thuật
コンダクト
Các từ tiếp theo
-
Dẫn chứng (văn học)
いんようく - [引用句], câu dẫn chứng từ kịch của shakespeare: シェイクスピアからの引用句, câu dẫn chứng từ kinh... -
Dẫn dắt
リードする, つれる - [連れる], あやつる - [操る] -
Dẫn dụ
ゆうわくする - [誘惑する], ゆういんする - [誘引する] -
Dẫn giải
かいめいする - [解明する], コメントか - [コメント化] -
Dẫn hoả
いんかする - [引火する] -
Dẫn hướng
ヘッド, リード, レード -
Dẫn hướng cần van
バルブタペットガイド -
Dẫn nước
みずをひく - [水を引く] -
Dẫn qua ống xi phông
サイフォン -
Dẫn theo
したがえる - [従える], dẫn đầu chúng bạn: ともを従える
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Universe
149 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemIn Port
192 lượt xemCommon Prepared Foods
210 lượt xemAir Travel
282 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemIndividual Sports
1.744 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemAn Office
233 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.