- Từ điển Việt - Nhật
EmEditor
Tin học
エムエディタ
Xem thêm các từ khác
-
Em bé
あかちゃん - [赤ちゃん], oa, nhìn cái bụng của bạn này, trông như vẻ thằng bé muốn chào đời lắm rồi.: うわあ、おなか大きくなったね!赤ちゃん、いつでも出てきそうだな。,... -
Em bé sơ sinh
あかんぼう - [赤ん坊], trẻ sơ sinh không thể bơi giống như người lớn và trẻ em.: 赤ん坊[赤ちゃん]は大人や子どもと同じように泳ぐことはできない。,... -
Em chồng
ぎりのいもうと - [義理の妹], cô ấy không có cả mẹ chồng và em chồng, thật là sung sướng: 夫のそばに、姑も義理の義理の妹もいない嫁は、本当に幸せな結婚をしたといえる,... -
Em dâu
むすこのつま - [息子の妻], ぎりのいもうと - [義理の妹] -
Em gái
いもうと - [妹], em gái út: 一番末の妹, em gái sinh đôi: 双子の妹, em gái bạn làm nghề gì thế?: 妹さんの仕事は何ですか -
Em gái kết nghĩa
ぎまい - [義妹], tôi đã không hài lòng với định hướng nghề nghiệp của đứa em gái kết nghĩa: 義妹のキャリア志向を快く思わなかった,... -
Em họ
じゅうまい - [従妹], じゅうてい - [従弟] -
Em kết nghĩa
ぎてい - [義弟], ぎし - [義姉], không hài lòng với chí hướng sự nghiệp của đứa em kết nghĩa: 義妹のキャリア志向を快く思わなかった -
Em ruột
じつまい - [実妹], じってい - [実弟] -
Em rể
むすめのおっと - [娘の夫], ぎてい - [義弟] -
Em trai
おとうと - [弟] - [ĐỆ], tôi đang đi du lịch cùng với em trai: 私の弟と一緒に旅行しています, em trai ngay sau mình: (人)のすぐ下の弟,... -
Em trai và em gái
ていまい - [弟妹] -
Em vợ
ぎりのいもうと - [義理の妹], ぎてい - [義弟], không biết là đã làm hài lòng cô em vợ: 義理の妹志向を快く思わなかった -
Em út
すえのおとうと - [末の弟], すえのいもうと - [末の妹] -
Email
Eメール, でんしメール - [電子メール] -
En-ninô
エルニーニョ, hạn hán gây ra bởi hiện tượng en-ninô: エルニーニョにより起こった干ばつ, chấn động bão en-ninô ở... -
End-of-text
イーティーエックス -
Engine tìm kiếm
サーチエンジン -
Entanpi
エンタルピー -
Entapi tự do
ぎぶすのじゆうえねるぎー - [ギブスの自由エネルギー]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.