Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hội nghị

Mục lục

n

ミーティング
ひょうぎ - [評議] - [BÌNH NGHỊ]
セッション
コンベンション
きょうぎかい - [協議会]
tham gia (tham dự) hội nghị: 協議会に出席する
khai mạc hội nghị: 協議会を発足させる
きょうぎ - [協議]
Hội nghị về vấn đề tên lửa: ミサイル問題に関する協議
Hội nghị đa bên liên quan đến vấn đề hạt nhân: 核問題に関する多国間協議
Hội nghị liên quan đến bảo vệ môi trường: 環境保全に関する協議
Hội nghị với các nước phát triển khác liên quan đến ~: ~に関する他の先進国との協議
ぎかい - [議会]
かいぎ - [会議]
mở hội nghị: 会議を開く
biên bản hội nghị: 会議録
hoãn hội nghị vì thiếu sự chuẩn bị: 準備不足のため会議(の開始)を遅らせる
Cuộc hội nghị quốc tế quan trọng liên quan đến ~: ~に関する重要な国際会議
Xác nhận nội dung của cuộc hội nghị được tổ chức vào ngày ~ tháng ~: _月_日に~で行われた会議(の内容)を確認する
かい - [会]
Hội nghị tổng thống các nước để bàn bạc về ~: ~を審議する大統領管轄協議会

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top