Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khóa

Mục lục

n

コース
số hiệu khóa học: コース・ナンバー
người lên chương trình khóa học: コース・プログラマ
khóa đào tạo của ~: ~の訓練コース
khóa học lúc nào cũng được quyết định: いつもの決まったコース
キー
chìa khóa mở đĩa mềm: キー・ツー・フロッピー・ディスク
hệ thống chìa khóa để mở băng: キー・ツー・テープ・システム
か - [科]
khóa chính quy: 正科
khóa đào tạo đặc biệt: 特別養成科
とざす - [閉ざす]
khóa cổng: 門を閉ざす

Kỹ thuật

キーパ

Xem thêm các từ khác

  • Khóa học

    コース, こうしゅうかい - [講習会] - [giẢng tẬp hỘi], こうざ - [講座], かてい - [課程], số hiệu khóa học: コース・ナンバー,...
  • Khóa học kỹ thuật

    こうか - [工科] - [cÔng khoa]
  • Khóa nối

    シャックル
  • Khóa sổ

    けっさんする - [決算する]
  • Khóa van

    バルブガイド, バルブヘッド, バルブラッパ
  • Khô

    こえがかすれる - [声がかすれる], かんそう - [乾燥], からから, カサカサ, かさかさ, カラカラ, かれる - [枯れる],...
  • Khô cong

    カラカラ, からから, sấy khô cong: カラカラに乾燥する, sấy khô cong: からからに乾かす, vắt hoa quả lấy nước tới...
  • Khô cằn

    ふもう - [不毛]
  • Khô khan

    かんそう - [乾燥], ドライ, ばさばさ, khô không khí: 空気乾燥, khô tự nhiên: 自然乾燥
  • Khô khô

    パサパサする, パサパサ
  • Không cảng

    くうこう - [空港]
  • Không nên

    ・・・しないほうがいいです
  • Không thuận

    ふじゅん - [不順]
  • Không đứng đắn

    わいせつ - [猥褻な], ひわい - [鄙猥] - [bỈ Ổi]
  • Khùng

    らんしん - [乱心], ふんどする - [憤怒する], げきどする - [激怒する]
  • Khúc tùy hứng

    カプリッチオ
  • Khăn

    タオル, ターバン, ナプキン, ハンカチ, クロース
  • Khơi

    おき - [沖], anh ta bơi ra khơi 3 km.: 彼は3キロ沖まで泳いだ。, lúc này chắc chắn con thuyền đang ở ngoài khơi đảo kujukuri.:...
  • Khạc

    はく - [吐く]
  • Khạc máu

    ちをはく - [血を吐く]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top