Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khoảng trời

n

てん - [天] - [THIÊN]

Xem thêm các từ khác

  • Khoảng trống

    ま - [間], スペース, こくう - [虚空], くうはく - [空白], ギャップ, hiện ra từ không khí (khoảng không, khoảng trống):...
  • Khoảng trống cấu hình

    こんふぃぎゅれーしょんくうかん - [コンフィギュレーション空間]
  • Khoảng trống giữa các bản ghi

    レコードかんかく - [レコード間隔], レコードかんギャップ - [レコード間ギャップ]
  • Khoảng trống giữa các khối

    ブロックかんかく - [ブロック間隔], ブロックかんギャップ - [ブロック間ギャップ]
  • Khoảng trống đường

    ロードスペース
  • Khoảng tuổi

    としごろ - [年頃], đã đến khoảng tuổi có thể về hưu được rồi: もう退職してもいい年頃だ
  • Khoảng vượt quá

    オーバトラベル
  • Khoảng xếp trống

    すきづみ - [空積み], にすき - [荷空き], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Khoảng ôm

    グリップ
  • Khoảng đáng tin cậy

    クレディビリティーギャップ
  • Khoảng đối số

    いんすうりょういき - [引数領域]
  • Khoảnh khắc

    しゅんじ - [瞬時], しゅんかん - [瞬間], けいこく - [頃刻] - [khoẢnh khẮc], いっしゅん - [一瞬], khán giả đã đợi chờ...
  • Khoẻ

    つよい - [強い], じょうぶ - [丈夫] - [trƯỢng phu], けんこう - [健康], げんき - [元気], chào mary, có khoẻ không?: あらマリー!元気,...
  • Khoẻ khoắn

    けんこう - [健康], げんき - [元気], chào mary, có khoẻ không?: あらマリー!元気, cô ấy đã nhảy múa, cười đùa, trông...
  • Khoẻ mạnh

    ヘルシー, ちからづよい - [力強い], タフ, そうけん - [壮健], すこやか - [健やか], ごうけん - [剛健], けんぜん - [健全],...
  • Khu

    ブロック, ちょう - [丁] - [Đinh], ちく - [地区], じゅうたくち - [住宅地], く - [区], がい - [街], リージョン, khu số...
  • Khu Tây Luân Đôn

    ウエストエンド
  • Khu Tây Luân Đôn (khu nhà ở sang trọng ở Luân đôn)

    ウエストエンド, anh ấy có một biệt thự ở khu phía tây luân Đôn: 彼はウエストエンドに別荘がある
  • Khu an dưỡng

    リゾート
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top