Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mãi mà

adv

なかなか - [中中]
Ăn mãi mà không béo lên được: いくら食べてもなかなか太っていません。

Xem thêm các từ khác

  • Mãi mãi

    えいきゅう - [永久], いつまでも - [何時までも], えいきゅう - [永久] - [vĨnh cỬu], えいきゅうに - [永久に], エンドレス,...
  • Mãn hạn

    まんき - [満期]
  • Mãn hạn mật khẩu

    パスワードしっこう - [パスワード失効]
  • Mãn khóa

    まんき - [満期]
  • Mãn kinh

    こうねんき - [更年期]
  • Mãn kỳ

    まんきした - [満期した]
  • Mãn nguyện

    まんぞくした - [満足した], じゅうぶんな - [充分な], えつ - [悦], tự mỉm cười một cách mãn nguyện: ひとり悦に入ってニタニタ笑う,...
  • Mãn tiệc

    えんかいがおわる - [宴会が終わる]
  • Mãn tính

    まんせい - [慢性], がんこ - [頑固], bệnh dạ dày mãn tính: 慢性の胃病, là mãn tính (khó chữa khỏi): 頑固である
  • Mãn ý

    まんぞく - [満足]
  • Mãng cầu

    しゃかがしら - [釈迦頭]
  • Mãnh hổ

    もうこ - [猛虚]
  • Mãnh liệt

    キビキビ, きびきび, きびきびする, つうれつ - [痛烈], はげしい - [激しい], はなはだしい - [甚だしい], もうれつ...
  • Mãnh thú

    もうじゅう - [猛獣]
  • ごま, ごま, ừ, mình không biết. nhưng mình có thể đoán được một số thứ. như là tỏi, cà rốt, mè và gừng, đúng không?:...
  • Mè nheo

    くちやかましい - [口やかましい], くちうるさい - [口煩さい] - [khẨu phiỀn], tiếng mè nheo (nhõng nhẽo): 口やかましい声,...
  • Mèo

    ねこ - [猫]
  • Mèo angora

    アンゴラねこ - [アンゴラ猫], Ồ, là con mèo cái angora: ほら、アンゴラ猫の雌だ, theo các cụ nói thì mèo lai giữa mèo...
  • Mèo con

    こねこ - [小猫] - [tiỂu miÊu], こねこ - [子猫] - [tỬ miÊu], こねこ - [仔猫] - [tỂ miÊu], những con mèo con nghịch ngợm không...
  • Mèo hoang

    おおやまねこ - [大山猫] - [ĐẠi sƠn miÊu], con mèo rừng đã phải đi kiếm ăn trong đám tuyết rơi dày: 大山猫は、獲物を求めて深い雪の中を歩き回った
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top