- Từ điển Việt - Nhật
Mật độ năng lượng
Kỹ thuật
えねるぎーみつど - [エネルギー密度]
Các từ tiếp theo
-
Mật độ năng lượng biến dạng
ひずみえねるぎーみつど - [ひずみエネルギー密度] -
Mật độ rãnh ghi
トラックみつど - [トラック密度] -
Mật độ thấp
ていみつ - [低密] - [ĐÊ mẬt], dân số tập trung ở mật độ thấp: 低密度集団 -
Mật độ tải
かくのうみつど - [格納密度] -
Mật độ vết nứt
きれつみつど - [亀裂密度] -
Mật độ xác suất
かくりつみつど - [確率密度] -
Mật độ điện tử
でんしみつど - [電子密度] - [ĐiỆn tỬ mẬt ĐỘ], phương pháp chủ yếu dự đoán mật độ điện tử trong không gian giữa... -
Mật độ đơn
たんみつど - [単密度] -
Mật ước
みつやく - [密約] -
Mậu dịch
ぼうえき - [貿易], しょうぎょう - [商業], トレード, category : 対外貿易
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Prepositions of Motion
188 lượt xemThe City
26 lượt xemHighway Travel
2.654 lượt xemAir Travel
282 lượt xemBirds
357 lượt xemFirefighting and Rescue
2.148 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
200 lượt xemMammals II
315 lượt xemIndividual Sports
1.744 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.