Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

May

Mục lục

n

きっちょう - [吉兆]
thật là may vì trời khô ráo trong suốt cuộc đua: レース中に日が差したのは、吉兆だった
こううん - [幸運]
Anh ấy thật may mắn vì có được công việc thú vị: 面白い職業に就けて彼は幸運だ
Thật may mắn khi người con gái có thể kết hôn với anh con trai không có mẹ: 母親のない息子と結婚できる女は、幸運だ
Thật may mắn khi có được vị trí này: この職に就けて非常に幸運だ
さいわい - [幸い]
したてる - [仕立てる]
ぬう - [縫う]

Xem thêm các từ khác

  • May bị bỏ mũi

    めとび - [目飛び], category : 繊維産業
  • May hai đường

    ダブルステッチ, category : 繊維産業
  • May mắn

    さちある - [幸有る] - [hẠnh hỮu], こううんな - [幸運な], こううん - [幸運], きっちょう - [吉兆], きちじょう - [吉祥]...
  • May mặc

    ぬう - [縫う]
  • May phúc

    せいこう - [成功], こうふく - [幸福]
  • May quá

    おかげさまで - [お陰様で], may quá (ơn trời) anh đã giúp tôi tiết kiệm được nhiều tiền: おかげさまで大変得をしました
  • May quần

    ずぼんをぬう - [ズボンを縫う]
  • May sẵn

    きせいふく - [既製服]
  • May vá

    ぬう - [縫う], ぬいかがる - [縫いかがる]
  • May áo

    しゃつをぬう - [シャツを縫う], きものをぬう - [着物を縫う]
  • May ô

    アンダーシャツ
  • May đo

    オーダーメード, áo may đo: オーダーメードの服, cô ấy chỉ mặc những đồ may đo thôi: 彼女はオーダーメードの服しか着ない。,...
  • Mađam

    マダム
  • McPherson

    マックファーソン
  • Mebius

    メビウス
  • Meehanite

    ミーハナイト
  • Meeting

    もよおし - [催し]
  • Mega

    メガ
  • Megaphon

    メガホン
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top