Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Người kế vị

Mục lục

exp

こうけい - [後継]
người kế vị chính đáng: 正当の後継ぎ
bàn bạc giao quyền kế vị cho ai: (人)の後継をめぐって議論する
あと - [後]
あとつぎ - [跡継ぎ]
Như cậu biết đấy, ở địa vị của cô ấy phải chịu nhiều áp lực để sinh ra người kế vị.: ほら、彼女の立場では、跡継ぎを出産するという大きなプレッシャーがかかっているに違いないでしょ。
Là người thừa kế gia nghiệp hưng thịnh.: 繁栄した商家の跡継ぎである

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top