Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhấn mạnh

Mục lục

v

きょうちょう - [強調する]
dù có nhấn mạnh như thế nào đi chăng nữa cũng không có chuyện (nhấn mạnh) quá mức: いくら強調しても(強調)しすぎることはない
nhấn mạnh vai trò hỗ trợ để làm gì (tổ chức, con người): ~するための支援を強調する(組織・人が)
nhấn mạnh khoảng cách xa giữa A và B: AとBとの遠い距離を強調する
nhấn mạnh A là B: A
きょうちょう - [強調]
きょうちょう - [強調]
nhấn mạnh giọng: 音声強調
nhấn mạnh ý: 強意強調
nhấn mạnh tầm quốc tế: 国際的強調
nhấn mạnh quá độ: 過度の強調
nhấn mạnh so sánh: 対比強調

Xem thêm các từ khác

  • Nhấp nhoáng

    きらめく, かがやく - [輝く]
  • Nhấp nháy

    ぴかぴか, またたきする, またたく - [瞬く], フラッタ, các ngôi sao nhấp nháy: 星がぴかぴかと~。
  • Nhấp nhô

    うねる - [畝ねる], ぐらぐらする, ゆれる - [揺れる]
  • Nhất là

    とくに - [特に], なかんづく - [就中] - [tỰu trung]
  • Nhất nhất từng việc

    ちくいち - [逐一]
  • Nhất quyết

    けつぜんとして - [決然として], かならず - [必ず]
  • Nhất quán

    しゅうし - [終始する]
  • Nhất thế giới

    このうえもなく - [この上もなく], このうえなく - [この上なく], người nghèo mà hạnh phúc là người giàu có nhất thế...
  • Nhất thời

    そのばかぎり - [その場限り], いちじ - [一時] - [nhẤt thỜi], いちおう - [一応], テンポラリー, một sự đồng ý nhất...
  • Nhất thể hóa

    いったいか - [一体化], category : 対外貿易
  • Nhất trí

    くちぐちに - [口々に], いっち - [一致する], がっち - [合致], まんじょう いっち - [満場一致], chúng tôi nhất trí với...
  • Nhất định

    いってい - [一定] - [nhẤt ĐỊnh], かならず - [必ず], せいかくな - [正確な], ぜひ - [是非], ぜひとも - [是非とも], どうしても...
  • Nhất ở Nhật Bản

    にほんいち - [日本一] - [nhẬt bẢn nhẤt]
  • Nhầm lẫn

    まちがい - [間違い], ごにん - [誤認] - [ngỘ nhẬn], ごさ - [誤差], おかどちがい - [お門違い], あやまり - [誤り], おかどちがい...
  • Nhầm lớn

    おおまちがい - [大間違い] - [ĐẠi gian vi], nếu mày nghĩ là có thể lấy được một cắc nào từ tao thì mày nhầm lớn...
  • Nhầm to

    おおまちがい - [大間違い] - [ĐẠi gian vi], nếu mày nghĩ là có thể lấy được một cắc nào từ tao thì mày nhầm to rồi:...
  • Nhầy nhụa

    ねんどしつ - [粘土質] - [niÊm thỔ chẤt]
  • Nhẩy nhót

    ぴょんぴょん
  • Nhẫn cưới

    ウエディングリング, ウェディングリング, anh ấy đã giữ đúng lời hứa khi trao nhẫn cưới cho cô ấy: 彼女にウェディングリングを渡し、彼の約束は果たされた,...
  • Nhẫn nhục

    がまん - [我慢], がまんする - [我慢する], こたえる - [堪える], nhẫn nhục chịu đựng tình hình chính trị lúc này: 現在の政局に我慢する,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top