Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhầm lẫn

Mục lục

n

まちがい - [間違い]
ごにん - [誤認] - [NGỘ NHẬN]
ngộ nhận (hiểu nhầm, nhầm lẫn) một thực tế lớn: 重大な事実の誤認
bị ngộ nhận (nhầm, hiểu nhầm) là giống nhau: ~と同一であると誤認される
bị hiểu nhầm thành có tội: 誤認で有罪となった
ごさ - [誤差]
おかどちがい - [お門違い]
あやまり - [誤り]
おかどちがい - [お門違い]
không nhầm và cũng không kỳ dị: お門違いでもなければとっぴでもない
bị nhầm lẫn: お門違いの非難をする
こんどう - [混同する]
ちがえる - [違える]
có sự nhầm lẫn trong quan điểm về ~: ~への世論を読み違える
uống nhầm thuốc: 薬を飲み違える
まごつく
Các đời máy thay đổi nên nhầm lẫn: 機種が変わったのでまごついた。
まちがう - [間違う]
まちがえる - [間違える]

Xem thêm các từ khác

  • Nhầm lớn

    おおまちがい - [大間違い] - [ĐẠi gian vi], nếu mày nghĩ là có thể lấy được một cắc nào từ tao thì mày nhầm lớn...
  • Nhầm to

    おおまちがい - [大間違い] - [ĐẠi gian vi], nếu mày nghĩ là có thể lấy được một cắc nào từ tao thì mày nhầm to rồi:...
  • Nhầy nhụa

    ねんどしつ - [粘土質] - [niÊm thỔ chẤt]
  • Nhẩy nhót

    ぴょんぴょん
  • Nhẫn cưới

    ウエディングリング, ウェディングリング, anh ấy đã giữ đúng lời hứa khi trao nhẫn cưới cho cô ấy: 彼女にウェディングリングを渡し、彼の約束は果たされた,...
  • Nhẫn nhục

    がまん - [我慢], がまんする - [我慢する], こたえる - [堪える], nhẫn nhục chịu đựng tình hình chính trị lúc này: 現在の政局に我慢する,...
  • Nhẫn nhục khắc chế

    がまんする - [我慢する]
  • Nhẫn nhịn

    がまん - [我慢], がまんする - [我慢する], こたえる - [堪える], こらえる - [堪える], sự nhẫn nhịn của giáo viên đối...
  • Nhẫn nại

    がまん - [我慢], がまんする - [我慢する], がまんつよい - [がまん強い], がまんつよい - [我慢強い], しのぶ - [忍ぶ],...
  • Nhậm chức

    れきにん - [歴任する], にんずる - [任ずる], しゅうしょく - [就職する], nhậm chức trong nội các: 閣僚のいすを歴任する
  • Nhận biết

    にんちする - [認知する], しきべつする - [識別する]
  • Nhận biết qua trực giác

    ぴんとくる - [ぴんと来る]
  • Nhận biết sự giống nhau

    るいすい - [類推する]
  • Nhận biết được về

    いしき - [意識する]
  • Nhận diện

    はんていする - [判定する], かくにんする - [確認する]
  • Nhận dạng chữ viết tay

    てがきもじにんしき - [手書き文字認識]
  • Nhận dạng ký tự

    もじにんしき - [文字認識]
  • Nhận dạng ký tự quang học

    オーシーアール
  • Nhận dạng ký tự quang học-OCR

    こうがくてきもじにんしき - [光学的文字認識]
  • Nhận dạng ký tự được in bằng mực từ tính

    じきいんくもじにんしき - [磁気インク文字認識]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top