Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Rút về

v

しりぞく - [退く] - [THOÁI]

Xem thêm các từ khác

  • Rút xuống

    はげあがる - [はげ上がる]
  • Rút đi (nước triều)

    かんぼつ - [陥没], nước rút đi: 陥没する水
  • Rút đơn hàng

    ちゅうもんてっかい - [注文撤回]
  • Răcco hình chữ T

    ティーユニオン
  • Răn bảo

    よこくする - [予告する], ちゅうこくする - [忠告する]
  • Răn dạy

    くんかい - [訓戒する], khi viết cuốn tiểu thuyết như thế này, lúc nào họ cũng muốn truyền tải ý cảnh báo, răn dạy...
  • Răn đe

    けいこく - [警告する]
  • Răng (bánh răng)

    トウース
  • Răng cưa

    ぎざぎざ, きょし - [鋸歯] - [cƯ xỈ], のこぎりば - [鋸歯] - [cƯ xỈ], ジャギー, có răng cưa nhọn: 鋭い鋸歯のある, hình...
  • Răng cưa thân khai

    インボリュートセレーション
  • Răng cấm

    おくば - [奥歯]
  • Răng dao cắt

    チェーサー
  • Răng dẫn động

    ドライビングデンツ
  • Răng giả

    ぎし - [義歯], いれば - [入れ歯], răng giả được làm từ ~: ~から作られた義歯, phần răng giả có thể tháo ra: 取り外し可能な部分義歯,...
  • Răng hàm

    きゅうし - [臼歯], うすば - [臼歯]
  • Răng hô

    でば - [出歯] - [xuẤt xỈ], でっぱ - [出っ歯] - [xuẤt xỈ]
  • Răng khôn

    おやしらず - [親不知], おやしらず - [親知らず], anh định nhổ răng khôn của tôi đấy à?: 親知らずを抜くんですか?,...
  • Răng nanh

    けんし - [犬歯], きば - [牙] - [nha], phần răng nanh và răng tiền hàm: 犬歯・小臼歯部, răng giống răng nanh: 犬歯のような歯,...
  • Răng ngắn

    ショートティース
  • Răng sâu

    むしば - [虫歯]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top