- Từ điển Việt - Nhật
Súc vật bạch tạng
n, exp
アルビノ
Các từ tiếp theo
-
Súng Tôm-xơn
トミーガン -
Súng bắn chim
ちょうじゅう - [鳥銃] - [ĐiỂu sÚng] -
Súng bắn ốc
インパクトレンチ -
Súng bắn ốc vít
インパクトレンチ -
Súng cao xạ
こうしゃきかんじゅう - [高射機関銃] -
Súng hơi
エアーガン -
Súng hỏa mai
ひなわじゅう - [火縄銃] - [hỎa thẰng sÚng] -
Súng khí
エアガン -
Súng kiểu điển hình
モデルガン
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Aircraft
278 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemMammals II
316 lượt xemNeighborhood Parks
337 lượt xemOccupations I
2.124 lượt xemThe Human Body
1.589 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemPrepositions of Description
131 lượt xemCommon Prepared Foods
211 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"