- Từ điển Việt - Nhật
Súng bắn ốc vít
Kỹ thuật
インパクトレンチ
Các từ tiếp theo
-
Súng cao xạ
こうしゃきかんじゅう - [高射機関銃] -
Súng hơi
エアーガン -
Súng hỏa mai
ひなわじゅう - [火縄銃] - [hỎa thẰng sÚng] -
Súng khí
エアガン -
Súng kiểu điển hình
モデルガン -
Súng liên thanh
マシンガン, きかんじゅう - [機関銃], チャッタボックス, bắn (sử dụng) súng liên thanh (súng máy): 機関銃を発射する,... -
Súng lục
ピストル, けんじゅう - [拳銃] -
Súng lửa
ほうか - [砲火], ひなわじゅう - [火縄銃] - [hỎa thẰng sÚng] -
Súng máy
マシンガン, トミーガン, きじゅう - [機銃], きかんじゅう - [機関銃], bắn (sử dụng) súng máy: 機関銃を発射する,...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Armed Forces
213 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemA Science Lab
692 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemOccupations III
201 lượt xemThe City
26 lượt xemInsects
166 lượt xemThe Public Library
161 lượt xemThe Living room
1.309 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"