Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sắp đi

n

でかけようとしている - [出かけようとしている]

Xem thêm các từ khác

  • Sắp đặt

    かたつける - [片付ける], ととのえる - [整える], はいち - [配置], sắp đặt cáp và đường điện ngầm.: ケーブルとアース線の配置
  • Sắp đến

    もうすぐとうちゃくしようとしている - [もう直ぐ到着しようとしている]
  • Sắt

    てつ - [鉄], くろがね - [黒鉄] - [hẮc thiẾt], アイロン, アイアン, một ý chí sắt đá: 鉄の意志, rèm sắt: 鉄のカーテン,...
  • Sắt bịt đầu

    フェルウル
  • Sắt bịt đầu ống

    フェルウル
  • Sắt cacbit

    セメンタイト, explanation : 炭素と鉄の化合物で、fec。工具鋼で基本的な炭化物。
  • Sắt cacbua

    セメンタイト, explanation : 炭素と鉄の化合物で、fec。工具鋼で基本的な炭化物。
  • Sắt chữ U

    チャンネルアイアン
  • Sắt có tiết diện chữ L

    アングルアイアン
  • Sắt dải

    バンドアイアン
  • Sắt gamma

    ガンマアイアン
  • Sắt hình lòng máng

    チャンネルアイアン
  • Sắt hạt

    ボール
  • Sắt hợp kim

    ごうきんてつ - [合金鉄]
  • Sắt lá

    てっぱん - [鉄板]
  • Sắt mềm

    ソフトアイアン
  • Sắt phế liệu

    てつくず - [鉄屑] - [thiẾt tiẾt]
  • Sắt rèn

    ロートアイアン
  • Sắt thép

    てっこう - [鉄鋼] - [thiẾt cƯƠng], てつ - [鉄], hiệp hội công nghiệp sắt thép và những ngành có liên quan (anh): 鉄鋼および類似産業協会,...
  • Sắt thép bê-tông

    てっきんこんくりーと - [鉄筋コンクリート]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top