Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Số thuê bao

Tin học

かにゅうしゃばんごう - [加入者番号]

Xem thêm các từ khác

  • Số thuế gian lận

    ふせいぜいがく - [不正税額]
  • Số thuế tạm nộp thấp hơn số thuế phải nộp theo báo cáo quyết toán

    のうふずみのざんていぜいがくがぜいがくけっさんしんこくしょによるきんがくよりもすくない - [納付済みの暫定税額が税額決算申告書による金額よりも少ない],...
  • Số thuộc chuỗi con

    こじゅんじょばんごう - [子順序番号]
  • Số thêm vào

    プラス
  • Số thập phân

    しょうすう - [少数], しょうすう - [小数], 10しんすう - [10進数]
  • Số thập phân với độ chính xác đơn

    たんせいどふどうしょうすうてんすう - [単精度浮動小数点数]
  • Số thứ hai

    にばんめ - [二番目], canada là đất nước lớn đứng thứ hai trên thế giới sau nga: カナダはロシアに次いで世界で二番目に大きな国です
  • Số thứ tự

    ばんめ - [番目], じゅんじょすう - [順序数], 連番, シリアルナンバ
  • Số thừa

    ざんすう - [残数]
  • Số thực

    じっすう - [実数]
  • Số tiến trình

    プロセスばんごう - [プロセス番号]
  • Số tiếp theo

    つぎのごう - [次の号] - [thỨ hiỆu], bao giờ sẽ phát hành số tiếp theo?: 次の号はいつ発売?
  • Số tiền

    そうがく - [総額], きんがく - [金額], がく - [額], かがく - [価額] - [giÁ ngẠch], số tiền không nhiều lắm: あまり多くない金額,...
  • Số tiền bảo hiểm

    ほけんきんがく - [保険金額], ほけんきん - [保険金], ほけんきんがく - [保険金額], category : 保険, explanation : 生命保険の場合、保険事故が発生した場合に保険金受取人に支払うべき金銭。損害保険の場合、保険事故発生により損害が生じた場合にその補填金として被保険者に支払われる金銭のこと。,...
  • Số tiền bồi thường

    そんがいばいしょうく - [損害賠償区], そんがいばいしょうきんがく - [損害賠償金額], そんがいばいしょうがく -...
  • Số tiền cho vay

    かしだしがく - [貸出額]
  • Số tiền chuyển

    そうきんがく - [送金額]
  • Số tiền cước

    うんちんがく - [運賃額]
  • Số tiền hoàn trả

    しょうかんきん - [償還金], category : 投資信託, explanation : 投資信託には、有期限のものと無期限のものがある。有期限のものは、原則として、満期日に償還となるが、当初の満期日が、所定の条件を満たした場合には、償還となることがある。///ファンドの運用成果として、償還日に計算される償還価格で、保有口数に応じて支払われるのが償還金。///なお、無期限の投資信託は、償還日の定めがない場合でも、所定の条件を満たした場合には、償還となることがある。,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top