Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự lưu kho

Mục lục

n

しいれ - [仕入れ]
Tôi đã cố gắng chứng minh và kiểm tra cẩn thận những thông tin đã lưu: 仕入れた情報は裏付けを取り再調査をするようにした。
くらしき - [倉敷]
phí lưu kho: 倉敷料
くらいれ - [蔵入れ] - [TÁNG NHẬP]
くらいれ - [倉入れ] - [THƯƠNG NHẬP]
くらいれ - [庫入れ] - [KHỐ NHẬP]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top