- Từ điển Việt - Nhật
Sự lưu thông
Mục lục |
n
りゅうつう - [流通]
- Lưu thông tiền tệ: お金の流通
Kỹ thuật
サーキュレーション
Các từ tiếp theo
-
Sự lưu thông không khí
かんき - [換気] -
Sự lưu trữ
ちくせき - [蓄積], ストレージ -
Sự lưu trữ than
ちょたん - [貯炭] - [trỮ thÁn] -
Sự lưu vong
ぼうめい - [亡命], kêu gọi ai trở về khỏi sự lưu vong: (人)を亡命から呼び戻す -
Sự lưu ý
ちゅうい - [注意] -
Sự lưu động
りょうどう - [流動] -
Sự lưu động thị trường
しじょうりゅうどう - [市場流動], category : 財政 -
Sự lười biếng
ほねおしみ - [骨惜しみ], ぶしょう - [無精], ぶしょう - [不精], だみん - [惰眠], だき - [惰気], たいだ - [怠惰], ぐうたら,... -
Sự lười nhác
ほねおしみ - [骨惜しみ], だみん - [惰眠], だき - [惰気], sống lười biếng.: 惰眠をむさぼる -
Sự lưỡng lự
ゆうじゅうふだん - [優柔不断], うじうじ, ヘジテーション
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Utility Room
213 lượt xemSchool Verbs
290 lượt xemPleasure Boating
185 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemHighway Travel
2.654 lượt xemMath
2.090 lượt xemCars
1.977 lượt xemEveryday Clothes
1.359 lượt xemHouses
2.219 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
0 · 14/05/22 07:41:36
-
0 · 17/05/22 05:26:28
-
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?
-
Xin chào!Mọi người có thể giúp mình phân biệt unending và endless được không ạ ? Mình tra trên một số nguồn 2 từ này đồng nghĩa nhưng trong sách lại ghi 2 từ không thể thay thế cho nhau và không giải thích tại sao. Mình cảm ơn ạ.rungringlalen đã thích điều này